www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 11/05/2023
XSBTH - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
327646
Giải nhất
02052
Giải nhì
56595
Giải ba
88532
11413
Giải tư
69803
71515
98791
96073
85995
37505
39482
Giải năm
3853
Giải sáu
3594
0364
2262
Giải bảy
403
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 032,5
913,5
3,5,6,82 
02,1,5,732,9
6,946
0,1,9252,3
462,4
 73
 82
391,4,52
 
Ngày: 04/05/2023
XSBTH - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
423062
Giải nhất
34190
Giải nhì
81737
Giải ba
77939
26442
Giải tư
68341
65201
03667
15095
66706
30776
19575
Giải năm
5340
Giải sáu
9005
5498
8253
Giải bảy
039
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,901,52,6
0,41 
4,62 
537,92
 40,1,2
02,7,953
0,762,7
3,675,6
98 
3290,5,8
 
Ngày: 27/04/2023
XSBTH - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
587977
Giải nhất
85802
Giải nhì
43010
Giải ba
01202
29722
Giải tư
75123
77862
33940
20667
95955
97346
12584
Giải năm
3592
Giải sáu
5213
0945
1843
Giải bảy
141
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,4022
410,2,3
02,1,2,6
9
22,3
1,2,43 
840,1,3,5
6
4,555
462,7
6,777
 84
 92
 
Ngày: 20/04/2023
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
536338
Giải nhất
87361
Giải nhì
57524
Giải ba
61770
36052
Giải tư
16177
47572
95677
10188
73230
06000
04743
Giải năm
3650
Giải sáu
3469
7560
7834
Giải bảy
942
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,6
7
00
61 
4,5,724,9
430,4,8
2,342,3
 50,2
 60,1,9
7270,2,72
3,888
2,69 
 
Ngày: 13/04/2023
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
982076
Giải nhất
45847
Giải nhì
55647
Giải ba
94371
36249
Giải tư
29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259
Giải năm
7353
Giải sáu
4018
1255
2425
Giải bảy
145
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
701,2
0,718,9
0,625
53 
745,72,9
2,4,553,5,9
7,962
4270,1,4,6
18 
1,4,596
 
Ngày: 06/04/2023
XSBTH - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
066262
Giải nhất
84315
Giải nhì
85981
Giải ba
90826
91950
Giải tư
91695
56735
84206
68289
84960
44200
70415
Giải năm
0373
Giải sáu
1024
7794
7023
Giải bảy
679
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,600,6
8152
620,3,4,6
2,735
2,94 
12,3,950
0,260,2
 73,9
 81,9
7,894,5
 
Ngày: 30/03/2023
XSBTH - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
598430
Giải nhất
26449
Giải nhì
94209
Giải ba
16808
90288
Giải tư
10213
92239
34132
90555
31094
72330
83866
Giải năm
4886
Giải sáu
3621
5712
9408
Giải bảy
954
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
32082,9
212,3
1,321
1302,2,9
5,949
554,5
6,866
 7 
02,886,8,9
0,3,4,894