www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 10/12/2020
XSBTH - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
167111
Giải nhất
14837
Giải nhì
83879
Giải ba
14266
63050
Giải tư
09630
95560
56672
89764
18192
81638
92002
Giải năm
7382
Giải sáu
1020
7770
0167
Giải bảy
475
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,6
7
02
111,6
0,7,8,920
 30,7,8
64 
750
1,660,4,6,7
3,670,2,5,9
382
792
 
Ngày: 03/12/2020
XSBTH - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
536804
Giải nhất
22855
Giải nhì
83651
Giải ba
46294
26217
Giải tư
54187
63865
43458
61557
74788
48034
84144
Giải năm
1666
Giải sáu
5784
5895
8314
Giải bảy
422
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 04
5,714,7
222
 34
0,1,3,4
8,9
44
5,6,951,5,7,8
665,6
1,5,871
5,884,7,8
 94,5
 
Ngày: 26/11/2020
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
800244
Giải nhất
49342
Giải nhì
67946
Giải ba
22926
36972
Giải tư
75669
95104
85217
84170
17927
37775
07216
Giải năm
5487
Giải sáu
8703
6879
0814
Giải bảy
279
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
703,4
 14,6,7
4,726,7
03 
0,1,442,4,6
6,75 
1,2,465,9
1,2,870,2,5,92
 87
6,729 
 
Ngày: 19/11/2020
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
765131
Giải nhất
00793
Giải nhì
37469
Giải ba
45915
29607
Giải tư
32159
99673
71788
35886
80484
44241
82289
Giải năm
4542
Giải sáu
8454
7166
6955
Giải bảy
863
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
3,415
42 
6,7,931
5,841,2
1,554,5,9
6,863,6,9
073
884,6,8,9
0,5,6,893
 
Ngày: 12/11/2020
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
873143
Giải nhất
79901
Giải nhì
47784
Giải ba
24766
58534
Giải tư
75782
37820
99611
53802
42872
11659
72303
Giải năm
4640
Giải sáu
9550
0806
6786
Giải bảy
434
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,4,501,2,3,6
0,111
0,7,820,4
0,4342
2,32,840,3
 50,9
0,6,866
 72
 82,4,6
59 
 
Ngày: 05/11/2020
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
557848
Giải nhất
26050
Giải nhì
16606
Giải ba
10382
58597
Giải tư
92711
18151
21797
47788
95230
24763
35123
Giải năm
7796
Giải sáu
4425
7842
3526
Giải bảy
178
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,506
1,511
4,823,5,6
2,6,830
 42,8
250,1
0,2,963
9278
4,7,882,3,8
 96,72
 
Ngày: 29/10/2020
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
351713
Giải nhất
47214
Giải nhì
72540
Giải ba
83170
20120
Giải tư
53845
45301
23660
99310
45181
36849
74390
Giải năm
4771
Giải sáu
3798
3477
0871
Giải bảy
166
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,6
7,9
01
0,72,810,3,4
 20
13 
1,840,5,9
45 
660,6
770,12,7
981,4
490,8