www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 10/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
126628
Giải nhất
75946
Giải nhì
96833
Giải ba
15406
94662
Giải tư
61056
33994
60756
04067
29338
79504
46898
Giải năm
0092
Giải sáu
8228
7407
5313
Giải bảy
133
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
 132
6,9282
12,32332,8
0,946
 562
0,4,5262,7
0,67 
22,3,98 
 92,4,8
 
Ngày: 03/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
296222
Giải nhất
44041
Giải nhì
30010
Giải ba
62241
53814
Giải tư
22469
81981
44495
16963
02800
11018
61353
Giải năm
6264
Giải sáu
9743
4306
9417
Giải bảy
906
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,100,62
42,810,4,7,8
222
4,5,63 
1,6412,3
8,953
0263,4,9
17 
181,5
695
 
Ngày: 26/09/2019
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
358450
Giải nhất
67058
Giải nhì
18909
Giải ba
89761
31060
Giải tư
52758
65084
67768
49835
79309
76018
13858
Giải năm
7758
Giải sáu
3138
4573
3501
Giải bảy
949
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,601,92
0,6182
 2 
735,8
849
350,84
 60,1,8
 73
12,3,54,684
02,49 
 
Ngày: 19/09/2019
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
053578
Giải nhất
69372
Giải nhì
80804
Giải ba
06316
75090
Giải tư
64362
30073
28131
52321
60398
67760
22705
Giải năm
5643
Giải sáu
3073
6758
4789
Giải bảy
410
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,6,904,5
2,310,6
6,721
4,7231
0,643
058
160,2,4
 72,32,8
5,7,989
890,8
 
Ngày: 12/09/2019
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
584382
Giải nhất
14714
Giải nhì
33784
Giải ba
31484
90779
Giải tư
60982
39597
45103
90893
54863
07598
85361
Giải năm
5819
Giải sáu
5472
7908
2033
Giải bảy
353
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
614,9
7,822 
0,3,5,6
9
33
1,824 
 53
 61,3
972,9
0,9822,42
0,1,793,7,8
 
Ngày: 05/09/2019
XSBTH - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
990493
Giải nhất
53443
Giải nhì
75295
Giải ba
23235
05204
Giải tư
83179
23755
84158
09090
04415
13740
61019
Giải năm
8910
Giải sáu
7943
8251
9886
Giải bảy
892
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,4,904
510,5,9
927
42,935
040,32
1,3,5,951,5,8
86 
279
586
1,790,2,3,5
 
Ngày: 29/08/2019
XSBTH - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
344962
Giải nhất
22236
Giải nhì
24994
Giải ba
27990
03351
Giải tư
86919
21489
37864
87898
85022
36747
87413
Giải năm
7258
Giải sáu
1207
3708
8622
Giải bảy
971
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
907,8
5,713,9
22,6222
136
6,947
 51,8
3,962,4
0,471
0,5,989
1,890,4,6,8