www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 10/09/2020
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
188923
Giải nhất
98345
Giải nhì
23893
Giải ba
19656
40163
Giải tư
03259
66757
71879
94280
49298
36575
67430
Giải năm
2087
Giải sáu
1606
6297
2273
Giải bảy
706
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
3,8062
 1 
 23
2,6,7,930
 45
4,756,7,9
02,563
5,8,973,5,9
980,7,9
5,7,893,7,8
 
Ngày: 03/09/2020
XSBTH - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
201108
Giải nhất
79912
Giải nhì
91095
Giải ba
22210
92015
Giải tư
22126
26362
54473
91944
27922
32463
79174
Giải năm
9615
Giải sáu
0353
6559
5988
Giải bảy
959
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,2,52
1,2,622,6
5,6,73 
4,7,944
12,953,92
262,3
 73,4
0,888
5294,5
 
Ngày: 27/08/2020
XSBTH - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
345448
Giải nhất
16936
Giải nhì
02314
Giải ba
43259
61428
Giải tư
82526
85134
57511
13115
16226
67801
06179
Giải năm
2854
Giải sáu
9557
9120
6468
Giải bảy
029
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
201
0,111,4,5
 20,62,8,9
 34,6
1,3,548
154,7,9
22,368
5,777,9
2,4,68 
2,5,79 
 
Ngày: 20/08/2020
XSBTH - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
242082
Giải nhất
39033
Giải nhì
70004
Giải ba
84534
61212
Giải tư
60052
74565
58663
72980
32110
77139
39847
Giải năm
0111
Giải sáu
1811
0069
4076
Giải bảy
987
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,7,804
1210,12,2
1,5,82 
3,633,4,9
0,347
652
763,5,9
4,870,6
 80,2,7
3,69 
 
Ngày: 13/08/2020
XSBTH - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
439016
Giải nhất
13754
Giải nhì
11474
Giải ba
81350
61759
Giải tư
95099
94750
73998
02532
15083
20818
52339
Giải năm
5652
Giải sáu
7569
5566
4245
Giải bảy
813
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
520 
 13,6,8
3,52 
1,832,9
5,745
4502,2,4,9
1,666,9
 74
1,9283
3,5,6,9982,9
 
Ngày: 06/08/2020
XSBTH - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
066008
Giải nhất
08900
Giải nhì
73569
Giải ba
48632
77284
Giải tư
07287
81558
06766
26172
72494
90377
53854
Giải năm
4148
Giải sáu
1712
0170
3655
Giải bảy
001
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,8
012
1,3,72 
 32
5,8,948
5,854,5,8
666,9
7,870,2,7
0,4,584,5,7
694
 
Ngày: 30/07/2020
XSBTH - Loại vé: 7K5
Giải ĐB
205085
Giải nhất
21233
Giải nhì
90179
Giải ba
25152
24194
Giải tư
45518
07891
21183
88221
34206
99628
17098
Giải năm
9304
Giải sáu
0497
9106
4491
Giải bảy
713
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 04,62
2,9213,8
521,8
1,3,833
0,94 
852
026 
8,979
1,2,983,5,7
7912,4,7,8