www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 10/08/2023
XSBTH - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
142953
Giải nhất
83421
Giải nhì
79942
Giải ba
41965
43891
Giải tư
81593
05856
10390
74153
20188
50451
92074
Giải năm
6260
Giải sáu
8176
9995
9721
Giải bảy
291
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
22,5,921 
4212
52,6,93 
742
6,951,32,6
5,760,3,5
 74,6
888
 90,12,3,5
 
Ngày: 03/08/2023
XSBTH - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
188545
Giải nhất
71242
Giải nhì
14921
Giải ba
36991
76826
Giải tư
45660
28867
88806
29667
14986
46361
62160
Giải năm
0133
Giải sáu
7735
0263
8765
Giải bảy
391
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6206
2,6,921 
421,6
3,633,5
 42,5
3,4,6,95 
0,2,8602,1,3,5
72
627 
 86
 912,5
 
Ngày: 27/07/2023
XSBTH - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
108873
Giải nhất
08015
Giải nhì
73084
Giải ba
04149
08881
Giải tư
19559
23975
30530
22099
13083
00633
49157
Giải năm
3175
Giải sáu
6188
2071
0536
Giải bảy
662
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
30 
7,8,915
62 
3,7,830,3,6
849
1,7257,9
362
571,3,52
881,3,4,8
4,5,991,9
 
Ngày: 20/07/2023
XSBTH - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
094515
Giải nhất
91695
Giải nhì
22682
Giải ba
12946
17807
Giải tư
89114
94122
42047
27898
15532
19557
12941
Giải năm
8516
Giải sáu
7035
1659
8973
Giải bảy
305
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
705,7
414,5,6
2,3,822
732,5
141,6,7
0,1,3,957,9
1,46 
0,4,570,3
982
595,8
 
Ngày: 13/07/2023
XSBTH - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
504436
Giải nhất
31495
Giải nhì
55241
Giải ba
31424
40217
Giải tư
23963
43790
25330
58153
15354
95624
08852
Giải năm
3853
Giải sáu
9124
7927
5292
Giải bảy
020
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,3,90 
417
5,920,43,7
52,630,6
23,541,9
952,32,4
363
1,27 
 8 
490,2,5
 
Ngày: 06/07/2023
XSBTH - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
679428
Giải nhất
88241
Giải nhì
36481
Giải ba
49000
83407
Giải tư
45726
68989
10747
62196
38628
20792
83079
Giải năm
5851
Giải sáu
1551
2076
6725
Giải bảy
364
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
000,7
4,52,81 
925,6,82
 3 
6,741,7
2512
2,7,964
0,474,6,9
2281,9
7,892,6
 
Ngày: 29/06/2023
XSBTH - Loại vé: 6K5
Giải ĐB
847213
Giải nhất
64142
Giải nhì
17093
Giải ba
92109
18268
Giải tư
93466
17721
38114
98803
48732
38452
72144
Giải năm
6333
Giải sáu
8760
4674
1229
Giải bảy
512
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
603,9
212,3,4
1,3,4,521,9
0,1,32,932,32
1,4,742,4
 52
660,6,8
 74
68 
0,293