www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 09/07/2020
XSBTH - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
801879
Giải nhất
18064
Giải nhì
44375
Giải ba
42160
26180
Giải tư
15624
51893
66777
66173
08071
07045
03674
Giải năm
5005
Giải sáu
7972
8675
8829
Giải bảy
727
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
6,805
71 
724,7,9
72,93 
2,6,745
0,4,725 
 60,4
2,771,2,32,4
52,7,9
 80
2,793
 
Ngày: 02/07/2020
XSBTH - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
868838
Giải nhất
22761
Giải nhì
61739
Giải ba
61522
35868
Giải tư
90673
23824
59930
58343
73465
00258
54362
Giải năm
3714
Giải sáu
8440
9498
8035
Giải bảy
921
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
2,5,614
2,621,2,4
4,730,5,8,9
1,240,3
3,651,8
 61,2,5,8
 73
3,5,6,98 
398
 
Ngày: 25/06/2020
XSBTH - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
720594
Giải nhất
45591
Giải nhì
54272
Giải ba
30628
98373
Giải tư
23448
52856
36309
26279
54251
68857
67057
Giải năm
0956
Giải sáu
1946
5282
0460
Giải bảy
945
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
609
5,918
7,828
73 
945,6,8
451,62,72
4,5260
5272,3,9
1,2,482
0,791,4
 
Ngày: 18/06/2020
XSBTH - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
881465
Giải nhất
96331
Giải nhì
15677
Giải ba
99000
71088
Giải tư
25963
94847
01217
17791
70448
37479
48226
Giải năm
3253
Giải sáu
2879
6897
1774
Giải bảy
875
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000
3,917
 23,6
2,5,631
747,8
6,753
263,5
1,4,7,974,5,7,92
4,888
7291,7
 
Ngày: 11/06/2020
XSBTH - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
675905
Giải nhất
20043
Giải nhì
69332
Giải ba
92384
48463
Giải tư
25529
00474
49252
04837
32455
09291
93081
Giải năm
3455
Giải sáu
6639
0403
5796
Giải bảy
804
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5
8,91 
3,529
0,4,632,7,9
0,7,843
0,5252,52
963,8
374
681,4
2,391,6
 
Ngày: 04/06/2020
XSBTH - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
245334
Giải nhất
28725
Giải nhì
50092
Giải ba
43722
93216
Giải tư
41861
74412
37000
66944
84362
71981
56243
Giải năm
8507
Giải sáu
4698
2298
4005
Giải bảy
909
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,5,7,9
6,812,6
1,2,6,922,5
4,734
3,443,4
0,25 
161,2
073
9281
092,82
 
Ngày: 28/05/2020
XSBTH - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
251284
Giải nhất
38878
Giải nhì
45171
Giải ba
11663
05003
Giải tư
90732
51673
90863
20188
47590
22794
09035
Giải năm
4151
Giải sáu
3825
1471
3891
Giải bảy
371
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,903
5,73,910
325
0,62,732,5
8,94 
2,351
 632
 713,3,8
7,884,8
 90,1,4