www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 08/06/2023
XSBTH - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
905511
Giải nhất
48449
Giải nhì
70792
Giải ba
20594
14122
Giải tư
01620
92056
92323
30169
07206
75943
98857
Giải năm
3875
Giải sáu
6263
0535
3071
Giải bảy
144
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
206
1,711
2,920,2,3
2,4,634,5
3,4,943,4,9
3,756,7
0,563,9
571,5
 8 
4,692,4
 
Ngày: 01/06/2023
XSBTH - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
840109
Giải nhất
78964
Giải nhì
05003
Giải ba
48969
22804
Giải tư
12182
87363
82940
20354
97578
73537
58506
Giải năm
6077
Giải sáu
5274
2853
8672
Giải bảy
506
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
403,4,62,8
9
 1 
7,82 
0,5,637
0,5,6,740
 53,4
0263,4,9
3,772,4,7,8
0,782
0,69 
 
Ngày: 25/05/2023
XSBTH - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
469636
Giải nhất
37631
Giải nhì
29317
Giải ba
10484
99396
Giải tư
39146
63647
91436
11351
36056
54246
06864
Giải năm
2013
Giải sáu
8265
9434
0788
Giải bảy
440
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
40 
3,513,7,9
 2 
131,4,62
3,6,840,62,7
651,6
32,42,5,964,5
1,47 
884,8
196
 
Ngày: 18/05/2023
XSBTH - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
923678
Giải nhất
77078
Giải nhì
50528
Giải ba
90454
36437
Giải tư
35788
76348
16348
24578
95559
52518
17580
Giải năm
2860
Giải sáu
7173
7300
5070
Giải bảy
702
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,800,2
 17,8
028
737
5482
 54,9
 60
1,370,3,83
1,2,42,73
8
80,8
59 
 
Ngày: 11/05/2023
XSBTH - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
327646
Giải nhất
02052
Giải nhì
56595
Giải ba
88532
11413
Giải tư
69803
71515
98791
96073
85995
37505
39482
Giải năm
3853
Giải sáu
3594
0364
2262
Giải bảy
403
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 032,5
913,5
3,5,6,82 
02,1,5,732,9
6,946
0,1,9252,3
462,4
 73
 82
391,4,52
 
Ngày: 04/05/2023
XSBTH - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
423062
Giải nhất
34190
Giải nhì
81737
Giải ba
77939
26442
Giải tư
68341
65201
03667
15095
66706
30776
19575
Giải năm
5340
Giải sáu
9005
5498
8253
Giải bảy
039
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,901,52,6
0,41 
4,62 
537,92
 40,1,2
02,7,953
0,762,7
3,675,6
98 
3290,5,8
 
Ngày: 27/04/2023
XSBTH - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
587977
Giải nhất
85802
Giải nhì
43010
Giải ba
01202
29722
Giải tư
75123
77862
33940
20667
95955
97346
12584
Giải năm
3592
Giải sáu
5213
0945
1843
Giải bảy
141
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,4022
410,2,3
02,1,2,6
9
22,3
1,2,43 
840,1,3,5
6
4,555
462,7
6,777
 84
 92