www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 05/12/2019
XSBTH - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
990387
Giải nhất
95306
Giải nhì
02680
Giải ba
66120
98432
Giải tư
21549
86284
96899
51022
32024
49841
67273
Giải năm
1037
Giải sáu
7867
2122
9613
Giải bảy
070
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,7,806
4,913
22,320,22,4
1,732,7
2,841,9
 5 
067
3,6,870,3
 80,4,7
4,991,9
 
Ngày: 28/11/2019
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
778880
Giải nhất
99014
Giải nhì
97469
Giải ba
27224
93498
Giải tư
07546
38318
55166
48600
02835
99130
07331
Giải năm
4335
Giải sáu
2477
0622
8702
Giải bảy
590
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900,2
314,8
0,222,4
 30,1,52
1,246,8
325 
4,666,9
777
1,4,980
690,8
 
Ngày: 21/11/2019
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
237384
Giải nhất
53085
Giải nhì
19930
Giải ba
53124
76641
Giải tư
45842
80373
17412
88313
76671
48329
68996
Giải năm
4561
Giải sáu
9729
3074
0316
Giải bảy
035
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
30 
4,6,712,3,6
1,4242,92
1,730,5
22,7,841,2
3,85 
1,961
 71,3,4
 84,5
2296
 
Ngày: 14/11/2019
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
984756
Giải nhất
81204
Giải nhì
49367
Giải ba
07878
90745
Giải tư
25952
32701
74370
32213
93878
19359
37310
Giải năm
3249
Giải sáu
4346
5304
5968
Giải bảy
036
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,701,42
010,2,3
1,52 
136
0245,6,9
452,6,9
3,4,567,8
670,82
6,728 
4,59 
 
Ngày: 07/11/2019
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
573333
Giải nhất
74496
Giải nhì
78028
Giải ba
34391
26046
Giải tư
38834
27565
23104
67263
50904
05797
46917
Giải năm
5534
Giải sáu
1484
7062
0051
Giải bảy
320
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2042
5,917
620,5,8
3,633,42
02,32,846
2,651
4,962,3,5
1,97 
284
 91,6,7
 
Ngày: 31/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
145074
Giải nhất
59772
Giải nhì
75359
Giải ba
72400
21360
Giải tư
14591
21702
80618
90097
99672
85776
46346
Giải năm
1116
Giải sáu
9467
2309
8045
Giải bảy
515
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,9
3,915,6,8
0,722 
 31
745,6
1,459
1,4,760,7
6,9722,4,6
18 
0,591,7
 
Ngày: 24/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
055259
Giải nhất
09556
Giải nhì
34268
Giải ba
66327
85356
Giải tư
64042
87760
60714
56698
96740
77306
49146
Giải năm
6063
Giải sáu
5593
1540
3199
Giải bảy
200
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,42,600,6
 14
427
4,6,93 
1402,2,3,6
 562,9
0,4,5260,3,8
27 
6,98 
5,993,8,9