www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 05/11/2009
XSBTH - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
194834
Giải nhất
27304
Giải nhì
84974
Giải ba
62419
84651
Giải tư
16463
76004
29438
74072
10510
50812
59618
Giải năm
6816
Giải sáu
8735
8825
1122
Giải bảy
971
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1042
5,710,2,6,8
9
1,2,722,5
634,5,8
02,3,5,74 
2,351,4
163
 71,2,4
1,38 
19 
 
Ngày: 29/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K5
Giải ĐB
357679
Giải nhất
29234
Giải nhì
51000
Giải ba
19680
61815
Giải tư
28723
84200
92737
02948
35127
96907
90825
Giải năm
8070
Giải sáu
7584
3292
5391
Giải bảy
561
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
02,7,8,9002,7
6,915
923,5,7
234,7
3,848
1,25 
 61
0,2,370,9
480,4
790,1,2
 
Ngày: 22/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
841142
Giải nhất
01163
Giải nhì
56182
Giải ba
06551
78930
Giải tư
77532
12028
99815
09512
01381
31127
55276
Giải năm
9441
Giải sáu
2115
9446
7029
Giải bảy
871
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
30 
4,5,7,8
9
12,52
1,3,4,827,8,9
630,2
 41,2,6
1251
4,763
271,6
281,2
291
 
Ngày: 15/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
573616
Giải nhất
67383
Giải nhì
48722
Giải ba
19668
36058
Giải tư
32506
63614
41387
45217
29917
52809
25625
Giải năm
1117
Giải sáu
1186
5564
9016
Giải bảy
426
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
 14,62,73,9
222,5,6
83 
1,64 
258
0,12,2,864,8
13,87 
5,683,6,7
0,19 
 
Ngày: 08/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
159921
Giải nhất
42129
Giải nhì
62022
Giải ba
71764
10845
Giải tư
67089
65962
40988
63974
49993
57876
00837
Giải năm
9324
Giải sáu
9611
9835
9844
Giải bảy
646
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211
2,621,2,4,9
935,72
2,4,6,744,5,6
3,45 
4,762,4
3274,6
888,9
2,893
 
Ngày: 01/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
582334
Giải nhất
37706
Giải nhì
39748
Giải ba
66180
80741
Giải tư
26474
37368
11218
14200
61401
22180
76203
Giải năm
7504
Giải sáu
4377
3155
2326
Giải bảy
028
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,8200,1,3,4
6
0,418
 26,8
034
0,3,741,8
5,655
0,265,8
774,7
1,2,4,6802
 9 
 
Ngày: 24/09/2009
XSBTH - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
996914
Giải nhất
54276
Giải nhì
07424
Giải ba
69598
83113
Giải tư
65803
29021
93316
31276
81353
33964
71363
Giải năm
5909
Giải sáu
7488
5936
2866
Giải bảy
669
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
213,4,6
 21,4
0,1,5,636
1,2,64 
 53
1,3,62,7263,4,62,9
 762
8,988
0,698