www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 04/11/2021
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
215172
Giải nhất
23296
Giải nhì
32243
Giải ba
26367
64864
Giải tư
14396
09941
93372
65172
75702
78017
75292
Giải năm
0300
Giải sáu
4728
4211
7370
Giải bảy
017
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2
1,411,72
0,73,928
43 
641,3
 5 
9264,7
12,670,23
2,888
 92,62
 
Ngày: 28/10/2021
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
685860
Giải nhất
23393
Giải nhì
42736
Giải ba
17875
63398
Giải tư
71829
49087
47113
71065
33419
71250
07855
Giải năm
3504
Giải sáu
9211
1730
4692
Giải bảy
497
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3,5,604
111,3,9
929
1,930,6
04 
5,6,750,5,7
360,5
5,8,975
987
1,292,3,7,8
 
Ngày: 08/07/2021
XSBTH - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
862319
Giải nhất
48436
Giải nhì
36141
Giải ba
96511
75602
Giải tư
07364
98474
57121
71316
74075
04656
13744
Giải năm
5832
Giải sáu
5652
3251
2017
Giải bảy
801
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,1,2,4
5
11,6,7,9
0,32,521
 322,6
4,6,741,4
751,2,6
1,3,564
174,5
 8 
19 
 
Ngày: 01/07/2021
XSBTH - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
678403
Giải nhất
03459
Giải nhì
60426
Giải ba
64032
77500
Giải tư
45033
98538
24234
33707
05792
99809
15528
Giải năm
8454
Giải sáu
8670
2569
3634
Giải bảy
585
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,7,9
 16
3,926,8
0,332,3,42,8
32,54 
854,9
1,269
070
2,385
0,5,692
 
Ngày: 24/06/2021
XSBTH - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
282497
Giải nhất
69019
Giải nhì
93542
Giải ba
35292
50589
Giải tư
19514
37345
78147
11910
87182
27466
79281
Giải năm
5443
Giải sáu
3627
6863
6276
Giải bảy
724
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,4,9
4,8,924,7
4,63 
1,2,942,3,5,7
45 
6,763,6
2,4,976
 81,2,9
1,892,4,7
 
Ngày: 17/06/2021
XSBTH - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
995407
Giải nhất
66275
Giải nhì
27366
Giải ba
46962
58435
Giải tư
58023
19346
15568
55320
35921
36349
88882
Giải năm
4497
Giải sáu
8776
0823
5584
Giải bảy
279
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
207
21 
6,820,1,32
2235
846,9
3,75 
4,6,762,6,7,8
0,6,975,6,9
682,4
4,797
 
Ngày: 10/06/2021
XSBTH - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
435569
Giải nhất
62713
Giải nhì
68200
Giải ba
74808
23644
Giải tư
92684
85698
55479
29707
99032
86099
73472
Giải năm
8450
Giải sáu
2202
1083
8679
Giải bảy
854
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,2,7,8
 13
0,3,72 
1,832
4,5,844
 502,4
 69
072,92
0,983,4
6,72,998,9