www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 04/02/2010
XSBTH - Loại vé: L:2K1
Giải ĐB
769062
Giải nhất
29703
Giải nhì
61457
Giải ba
29217
74310
Giải tư
85428
33173
81397
23860
81807
14473
88602
Giải năm
0930
Giải sáu
8062
7588
8745
Giải bảy
316
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,3,602,3,7
710,6,7
0,6228
0,7230
 45
457
160,22
0,1,5,971,32
2,888
 97
 
Ngày: 28/01/2010
XSBTH - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
468111
Giải nhất
92632
Giải nhì
60513
Giải ba
37424
26429
Giải tư
31068
64820
52401
59790
01581
04351
75923
Giải năm
0415
Giải sáu
0603
9875
7941
Giải bảy
434
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,901,3
0,1,4,5
8
11,3,5
320,3,4,8
9
0,1,232,4
2,341
1,751
 68
 75
2,681
290
 
Ngày: 21/01/2010
XSBTH - Loại vé: L:1K3
Giải ĐB
496731
Giải nhất
25069
Giải nhì
97000
Giải ba
28816
94133
Giải tư
63181
92356
69785
92618
22705
53995
73607
Giải năm
4756
Giải sáu
3107
9904
9972
Giải bảy
118
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,72
3,816,82
72 
331,3
0,444
0,8,9562
1,5269
0272
1281,5
695
 
Ngày: 14/01/2010
XSBTH - Loại vé: L:1K2
Giải ĐB
745669
Giải nhất
67041
Giải nhì
74711
Giải ba
48063
45531
Giải tư
15986
58130
24008
10615
24099
35401
33766
Giải năm
0725
Giải sáu
1541
6066
2861
Giải bảy
626
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
301,8
0,1,3,42
62
11,5
 25,6
630,1
 412
1,25 
2,62,8612,3,62,9
 7 
086
6,999
 
Ngày: 07/01/2010
XSBTH - Loại vé: L:1K1
Giải ĐB
766647
Giải nhất
81515
Giải nhì
26946
Giải ba
41939
70577
Giải tư
27592
21113
99058
87765
82199
28205
01268
Giải năm
9136
Giải sáu
6634
6628
4778
Giải bảy
139
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 05
713,5
928
134,6,92
346,7
0,1,658
3,465,8
4,771,7,8
2,5,6,78 
32,992,9
 
Ngày: 31/12/2009
XSBTH - Loại vé: L:12K5
Giải ĐB
261798
Giải nhất
65107
Giải nhì
17109
Giải ba
69001
39021
Giải tư
66599
91357
99803
05753
72150
42055
41682
Giải năm
2449
Giải sáu
3940
3764
2321
Giải bảy
276
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,501,3,7,9
0,221 
8212
0,53 
640,9
550,3,5,7
764
0,576,8
7,982
0,4,998,9
 
Ngày: 24/12/2009
XSBTH - Loại vé: L:12K4
Giải ĐB
699433
Giải nhất
60455
Giải nhì
78597
Giải ba
02309
85468
Giải tư
51088
42690
14960
29346
92760
66446
10638
Giải năm
5626
Giải sáu
5534
6951
0986
Giải bảy
199
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
62,909
51 
 26
333,4,8
3462
551,5
2,42,8,9602,8
97 
3,6,886,8
0,990,6,7,9