www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 03/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
002315
Giải nhất
19345
Giải nhì
49259
Giải ba
26184
34428
Giải tư
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
Giải năm
4743
Giải sáu
2902
7605
1603
Giải bảy
461
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,5
0,615
028
0,438,9
6,843,5
0,1,4,82
9
59
 61,4
 7 
2,384,52,9
3,5,895
 
Ngày: 26/09/2024
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
249323
Giải nhất
10456
Giải nhì
63380
Giải ba
25037
08940
Giải tư
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
Giải năm
0772
Giải sáu
6427
7878
8153
Giải bảy
042
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,6,80 
 1 
2,3,4,7222,3,7
2,5,732,4,7
340,2
 53,6
5,860,7
2,3,6722,3,8
780,6
 9 
 
Ngày: 19/09/2024
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
396934
Giải nhất
92233
Giải nhì
64441
Giải ba
50532
34493
Giải tư
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
Giải năm
5336
Giải sáu
3690
0529
1627
Giải bảy
743
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,8,902,9
3,41 
0,3,723,5,7,9
2,3,4,931,2,3,4
6
341,3
25 
36 
270,2
 80
0,290,3
 
Ngày: 12/09/2024
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
680154
Giải nhất
45663
Giải nhì
90373
Giải ba
40356
01122
Giải tư
07438
27407
08058
60311
24605
44067
82417
Giải năm
6183
Giải sáu
9869
7329
3117
Giải bảy
678
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
111,72
222,9
6,7,838
54 
054,6,8
563,72,9
0,12,6273,8
3,5,783
2,69 
 
Ngày: 05/09/2024
XSBTH - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
590097
Giải nhất
37814
Giải nhì
62547
Giải ba
75369
36909
Giải tư
00081
06597
07141
51274
31172
12332
88521
Giải năm
7103
Giải sáu
5565
5282
7480
Giải bảy
058
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,803,9
2,4,814
3,7,821
032
1,741,7
658
 65,9
4,9270,2,4
580,1,2
0,6972
 
Ngày: 29/08/2024
XSBTH - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
168362
Giải nhất
11591
Giải nhì
25481
Giải ba
79385
72157
Giải tư
20160
93402
37074
58381
63660
89803
06544
Giải năm
4843
Giải sáu
2965
7028
7537
Giải bảy
204
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
6202,3,4
82,91 
0,628
0,437
0,4,743,4
6,7,857
 602,2,5
3,574,5
2812,5
 91
 
Ngày: 22/08/2024
XSBTH - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
777905
Giải nhất
57311
Giải nhì
94411
Giải ba
32037
41272
Giải tư
98105
13640
34515
45085
49055
33807
39625
Giải năm
4129
Giải sáu
4247
8821
5296
Giải bảy
195
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4052,7
12,2112,5
721,5,9
637
 40,7
02,1,2,5
8,9
55
963
0,3,472
 85
295,6