www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 30/10/2010
XSBP - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
381729
Giải nhất
13922
Giải nhì
26214
Giải ba
74773
69515
Giải tư
56892
39614
13537
06798
00366
77208
30656
Giải năm
3568
Giải sáu
8050
4317
3849
Giải bảy
059
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
507,8
 142,5,7
2,922,9
737
1249
150,6,9
5,666,8
0,1,373
0,6,98 
2,4,592,8
 
Ngày: 23/10/2010
XSBP - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
460042
Giải nhất
97260
Giải nhì
71111
Giải ba
84758
69692
Giải tư
42178
98608
62032
28325
83676
04443
80332
Giải năm
5933
Giải sáu
3303
9771
9690
Giải bảy
624
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,903,7,8
1,711
32,4,924,5
0,3,4322,3
242,3
258
760
071,6,8
0,5,78 
 90,2
 
Ngày: 16/10/2010
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
743108
Giải nhất
66828
Giải nhì
41485
Giải ba
31050
02611
Giải tư
06304
08670
26403
48751
10125
61875
67120
Giải năm
1009
Giải sáu
0118
9533
2264
Giải bảy
757
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,5,703,4,8,9
1,511,8
 20,5,8
0,333
0,64 
2,7,850,1,7
 64
570,5
0,1,285
0,999
 
Ngày: 09/10/2010
XSBP - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
923808
Giải nhất
56665
Giải nhì
08322
Giải ba
39726
70858
Giải tư
13353
53743
88538
74177
52654
97517
96667
Giải năm
7274
Giải sáu
7286
0132
4313
Giải bảy
284
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 08
 13,7
2,3,522,6
1,4,532,8
5,7,843
652,3,4,8
2,865,7
1,6,774,7
0,3,584,6
 9 
 
Ngày: 02/10/2010
XSBP - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
982222
Giải nhất
13461
Giải nhì
15287
Giải ba
01466
69848
Giải tư
77686
97036
24644
73410
79305
43883
03709
Giải năm
7460
Giải sáu
4269
6079
6421
Giải bảy
950
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,605,9
2,610
221,2
836
440,4,8
050
3,6,860,1,6,9
879
483,6,7
0,6,79 
 
Ngày: 25/09/2010
XSBP - Loại vé: L: 9K4
Giải ĐB
896449
Giải nhất
60532
Giải nhì
64184
Giải ba
59342
67956
Giải tư
50227
01570
07684
43496
76720
89844
96423
Giải năm
2164
Giải sáu
6512
2875
9906
Giải bảy
486
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,706
 12,7
1,3,420,3,7
232
4,6,8242,4,9
756
0,5,8,964
1,270,5
 842,6
496
 
Ngày: 18/09/2010
XSBP - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
815089
Giải nhất
50641
Giải nhì
12510
Giải ba
39284
29266
Giải tư
98374
54857
82146
07528
85035
25551
72413
Giải năm
8468
Giải sáu
5232
4006
8581
Giải bảy
505
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
105,6
4,5,8210,3
328
132,5
7,841,6
0,351,7
0,4,666,8
574
2,6812,4,9
89