www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 27/11/2010
XSBP - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
826442
Giải nhất
55475
Giải nhì
06176
Giải ba
20047
82666
Giải tư
59048
73858
73927
06166
74625
72027
12702
Giải năm
5660
Giải sáu
3324
8515
7059
Giải bảy
272
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
602
 15
0,4,724,5,72
 3 
242,5,7,8
1,2,4,758,9
62,760,62
22,472,5,6
4,58 
59 
 
Ngày: 20/11/2010
XSBP - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
499345
Giải nhất
22028
Giải nhì
68065
Giải ba
40541
93206
Giải tư
80522
36084
58875
04828
14285
04560
20849
Giải năm
0740
Giải sáu
7422
4852
3698
Giải bảy
891
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,606
4,6,91 
22,5222,82
 3 
840,1,5,9
4,6,7,852
060,1,5
 75
22,984,5
491,8
 
Ngày: 13/11/2010
XSBP - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
032746
Giải nhất
48833
Giải nhì
98973
Giải ba
77520
84824
Giải tư
60759
65001
86743
16021
95306
20102
66511
Giải năm
4711
Giải sáu
7135
1689
6804
Giải bảy
398
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
201,2,4,6
0,12,2,9112
020,1,4
3,4,733,5
0,243,6
359
0,46 
 73
989
5,891,8
 
Ngày: 06/11/2010
XSBP - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
074946
Giải nhất
37311
Giải nhì
26392
Giải ba
53909
37023
Giải tư
36969
62768
31920
97970
06570
09592
95863
Giải năm
3863
Giải sáu
8927
3322
0546
Giải bảy
797
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,7205,9
111
2,9220,2,3,7
2,623 
 462
05 
42632,8,9
2,9702
68 
0,6922,7
 
Ngày: 30/10/2010
XSBP - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
381729
Giải nhất
13922
Giải nhì
26214
Giải ba
74773
69515
Giải tư
56892
39614
13537
06798
00366
77208
30656
Giải năm
3568
Giải sáu
8050
4317
3849
Giải bảy
059
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
507,8
 142,5,7
2,922,9
737
1249
150,6,9
5,666,8
0,1,373
0,6,98 
2,4,592,8
 
Ngày: 23/10/2010
XSBP - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
460042
Giải nhất
97260
Giải nhì
71111
Giải ba
84758
69692
Giải tư
42178
98608
62032
28325
83676
04443
80332
Giải năm
5933
Giải sáu
3303
9771
9690
Giải bảy
624
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,903,7,8
1,711
32,4,924,5
0,3,4322,3
242,3
258
760
071,6,8
0,5,78 
 90,2
 
Ngày: 16/10/2010
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
743108
Giải nhất
66828
Giải nhì
41485
Giải ba
31050
02611
Giải tư
06304
08670
26403
48751
10125
61875
67120
Giải năm
1009
Giải sáu
0118
9533
2264
Giải bảy
757
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,5,703,4,8,9
1,511,8
 20,5,8
0,333
0,64 
2,7,850,1,7
 64
570,5
0,1,285
0,999