www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 23/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K4-N23
Giải ĐB
211233
Giải nhất
76350
Giải nhì
91093
Giải ba
41368
16451
Giải tư
24879
28728
07035
23647
69494
64328
01976
Giải năm
7260
Giải sáu
1050
5657
1416
Giải bảy
825
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
52,60 
516
 25,82
3,933,5
6,947
2,3502,1,7
1,760,4,8
4,576,9
22,68 
793,4
 
Ngày: 16/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K3-N23
Giải ĐB
063764
Giải nhất
58083
Giải nhì
36796
Giải ba
53228
66643
Giải tư
00195
03536
39841
94486
50172
05323
32517
Giải năm
5630
Giải sáu
6608
7950
2282
Giải bảy
968
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,508
417
7,823,8
2,4,830,6
6,741,3
950
3,8,964,8
172,4
0,2,682,3,6
 95,6
 
Ngày: 09/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K2-N23
Giải ĐB
290156
Giải nhất
18255
Giải nhì
05885
Giải ba
77822
85757
Giải tư
78227
16483
61967
31307
24182
42844
94878
Giải năm
7817
Giải sáu
9794
6762
7713
Giải bảy
273
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 07
 13,7
2,6,822,7
1,7,83 
4,944
5,855,6,7
5,862,7
0,1,2,5
6
73,8
782,3,5,6
 94
 
Ngày: 02/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K1-N23
Giải ĐB
097415
Giải nhất
23132
Giải nhì
11140
Giải ba
97745
27403
Giải tư
25936
21082
58797
93908
19100
33079
09637
Giải năm
7426
Giải sáu
1131
3844
6542
Giải bảy
930
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,3,8
315,7
3,4,826
030,1,2,6
7
440,2,4,5
1,45 
2,36 
1,3,979
082
797
 
Ngày: 25/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K4-N23
Giải ĐB
504117
Giải nhất
65906
Giải nhì
09340
Giải ba
77713
93696
Giải tư
33117
92633
68878
21191
27938
55405
50182
Giải năm
6315
Giải sáu
0642
7846
9829
Giải bảy
869
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
405,6
913,5,72
4,829
1,333,8
 40,2,6
0,1,65 
0,4,965,9
1278
3,782
2,691,6
 
Ngày: 18/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K3-N23
Giải ĐB
227867
Giải nhất
79242
Giải nhì
97802
Giải ba
96397
70022
Giải tư
28289
59015
91569
79663
76271
02135
60787
Giải năm
7883
Giải sáu
3283
2342
7409
Giải bảy
534
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
715
0,2,4222
6,8234,5
3422
1,35 
 63,72,9
62,8,971
 832,7,9
0,6,897
 
Ngày: 11/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K2-N23
Giải ĐB
298285
Giải nhất
20269
Giải nhì
04322
Giải ba
21890
71051
Giải tư
78763
22488
76789
79164
23229
27771
62494
Giải năm
9246
Giải sáu
8932
7028
3593
Giải bảy
947
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
90 
5,71 
2,322,8,9
6,7,932
6,946,7
851
463,4,9
471,3
2,885,8,9
2,6,890,3,4