www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 23/05/2020
XSBP - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
313812
Giải nhất
05215
Giải nhì
99679
Giải ba
11614
35191
Giải tư
03603
01833
23021
17785
12563
28957
96922
Giải năm
1680
Giải sáu
6806
8580
6261
Giải bảy
946
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
8203,6
2,6,912,4,5
1,221,2
0,3,633
146
1,857
0,461,3
5792
 802,5
7291
 
Ngày: 16/05/2020
XSBP - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
278080
Giải nhất
69402
Giải nhì
90083
Giải ba
75700
21283
Giải tư
60429
62332
13220
38119
80905
77253
56832
Giải năm
1326
Giải sáu
7922
6086
4047
Giải bảy
710
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,800,2,5
 10,9
0,2,3220,2,6,9
5,82322
 47
053,9
2,86 
47 
 80,32,6
1,2,59 
 
Ngày: 09/05/2020
XSBP - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
619429
Giải nhất
97078
Giải nhì
14317
Giải ba
54663
91439
Giải tư
92770
73603
84996
72564
60601
11136
21205
Giải năm
5226
Giải sáu
3277
9738
9908
Giải bảy
955
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
701,3,5,8
017
 26,9
0,4,636,8,9
643
0,555
2,3,963,4
1,770,7,8
0,3,78 
2,396
 
Ngày: 02/05/2020
XSBP - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
772297
Giải nhất
49178
Giải nhì
18345
Giải ba
94115
33961
Giải tư
69390
46048
71133
17280
54810
19704
73788
Giải năm
1474
Giải sáu
4936
7238
6557
Giải bảy
022
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,8,904
5,610,5
222
333,6,8
0,745,8
1,451,7
361
5,974,8
3,4,7,880,8
 90,7
 
Ngày: 28/03/2020
XSBP - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
472520
Giải nhất
15406
Giải nhì
31137
Giải ba
90011
26272
Giải tư
75461
28059
04497
78459
68229
72518
87758
Giải năm
6824
Giải sáu
5507
5373
9888
Giải bảy
937
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
206,7
1,611,8
720,4,9
5,7372
24 
 53,8,92
061
0,32,972,3
1,5,888
2,5297
 
Ngày: 21/03/2020
XSBP - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
417037
Giải nhất
12722
Giải nhì
86307
Giải ba
87803
81122
Giải tư
85710
48674
28093
00976
66385
96766
98065
Giải năm
2229
Giải sáu
2560
8986
8848
Giải bảy
467
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,603,7
 10
22222,8,9
0,937
748
6,85 
6,7,860,5,6,7
0,3,674,6
2,485,6
293
 
Ngày: 14/03/2020
XSBP - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
415870
Giải nhất
17874
Giải nhì
61855
Giải ba
12214
36283
Giải tư
60036
74549
50211
60546
99587
37940
60886
Giải năm
6957
Giải sáu
9027
9035
7325
Giải bảy
268
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
111,4
 25,7
835,6
1,740,6,9
2,3,555,7
3,4,867,8
2,5,6,870,4
683,6,7
49