www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 23/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
400563
Giải nhất
32511
Giải nhì
49221
Giải ba
68110
57232
Giải tư
23696
03958
60285
97246
45640
10606
33435
Giải năm
3327
Giải sáu
8621
3116
7820
Giải bảy
789
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,2,406
1,2210,1,6
320,12,7
6232,5
 40,6
3,858
0,1,4,9632
27 
585,9
896
 
Ngày: 16/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
800509
Giải nhất
32515
Giải nhì
84242
Giải ba
47097
62816
Giải tư
26908
26838
87772
29019
58962
31559
26758
Giải năm
0437
Giải sáu
2016
1772
2115
Giải bảy
206
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 06,82,9
 152,62,9
4,6,722 
 37,8
 42
1258,9
0,1262
3,9722
02,3,58 
0,1,597
 
Ngày: 09/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
265788
Giải nhất
82769
Giải nhì
54068
Giải ba
08173
12156
Giải tư
70568
38307
56532
07617
49180
79149
48906
Giải năm
9293
Giải sáu
9610
6970
3419
Giải bảy
163
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,7,806,7
 10,7,9
32 
6,7,932
 49
 56
0,5,763,82,9
0,170,3,6
62,880,8
1,4,693
 
Ngày: 02/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
239274
Giải nhất
74336
Giải nhì
62332
Giải ba
53563
89654
Giải tư
82476
44194
15962
52918
17983
57752
08043
Giải năm
4954
Giải sáu
1907
1319
7677
Giải bảy
877
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
207
 18,9
3,5,620
4,6,832,6
52,7,943
 52,42
3,762,3
0,7274,6,72
183
194
 
Ngày: 26/03/2011
XSBP - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
117748
Giải nhất
03263
Giải nhì
42562
Giải ba
28262
99091
Giải tư
09697
91714
79714
23543
78089
91459
50387
Giải năm
7528
Giải sáu
4715
7013
4983
Giải bảy
677
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 0 
913,42,5
6228
1,42,6,83 
12432,8
159
 622,3
7,8,977
2,483,7,9
5,891,7
 
Ngày: 19/03/2011
XSBP - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
098460
Giải nhất
98269
Giải nhì
79524
Giải ba
42640
48755
Giải tư
15227
84862
32095
75854
34817
85598
70362
Giải năm
5957
Giải sáu
9588
6723
5756
Giải bảy
122
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
 17
2,6222,3,4,7
23 
2,540
5,954,5,6,7
5,660,22,6,9
1,2,57 
8,988
695,8
 
Ngày: 12/03/2011
XSBP - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
307969
Giải nhất
89775
Giải nhì
15567
Giải ba
95425
26050
Giải tư
23152
94933
30555
99064
71049
96078
80933
Giải năm
9462
Giải sáu
0115
0178
8455
Giải bảy
246
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
50 
 15,8
5,625
32332
646,9
1,2,52,750,2,52
462,4,7,9
675,82
1,728 
4,69