www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 22/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
135919
Giải nhất
72128
Giải nhì
19510
Giải ba
74032
30032
Giải tư
86553
05624
46301
05494
81794
07811
21229
Giải năm
5117
Giải sáu
4608
2346
5946
Giải bảy
302
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
101,2,8
0,110,1,7,9
0,3224,8,9
5322
2,92462
 53
42,96 
17 
0,28 
1,2942,6
 
Ngày: 15/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
624581
Giải nhất
33207
Giải nhì
87051
Giải ba
80338
93988
Giải tư
43523
39091
54434
96419
74163
41993
45320
Giải năm
2991
Giải sáu
0961
0207
1995
Giải bảy
503
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
203,72,9
5,6,8,9219
 20,3
0,2,6,934,8
34 
951
 61,3
027 
3,881,8
0,1912,3,5
 
Ngày: 08/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
433247
Giải nhất
54012
Giải nhì
03143
Giải ba
88533
94513
Giải tư
16898
81666
75545
69452
06014
14305
18567
Giải năm
9890
Giải sáu
9571
4521
4028
Giải bảy
855
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,905
2,712,3,4
1,520,1,8
1,3,433
143,5,7
0,4,552,5
666,7
4,671
2,98 
 90,8
 
Ngày: 01/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
744624
Giải nhất
30756
Giải nhì
48415
Giải ba
54287
75907
Giải tư
49380
08138
27650
08867
28239
89183
14670
Giải năm
4617
Giải sáu
8343
2605
3318
Giải bảy
333
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
5,7,805,7
 15,7,8
724
3,4,833,8,9
243
0,150,6
567
0,1,6,870,2
1,380,3,7
39 
 
Ngày: 24/09/2011
XSBP - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
914867
Giải nhất
68030
Giải nhì
18837
Giải ba
56671
29257
Giải tư
90276
30201
53831
96815
13977
73014
49689
Giải năm
1563
Giải sáu
7638
2561
5693
Giải bảy
855
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
301
0,3,6,714,5
 2 
6,930,1,5,7
8
14 
1,3,555,7
761,3,7
3,5,6,771,6,7
389
893
 
Ngày: 17/09/2011
XSBP - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
685967
Giải nhất
08575
Giải nhì
45036
Giải ba
42122
47758
Giải tư
27348
74124
20498
99789
12730
97161
56494
Giải năm
4839
Giải sáu
4560
9336
6338
Giải bảy
538
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
6,71 
222,4
 30,62,82,9
2,948
758
3260,1,7
671,5
32,4,5,989
3,894,8
 
Ngày: 10/09/2011
XSBP - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
235153
Giải nhất
90454
Giải nhì
82613
Giải ba
41809
12586
Giải tư
40414
90002
41095
93755
50268
75854
23847
Giải năm
8892
Giải sáu
1758
5888
3611
Giải bảy
092
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
111,3,4
0,922 
1,5,73 
1,5247
5,953,42,5,8
868
473
5,6,886,8
0922,5