www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 19/12/2020
XSBP - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
325716
Giải nhất
76004
Giải nhì
97511
Giải ba
35810
94548
Giải tư
54584
97917
19682
88626
54406
13985
15553
Giải năm
8761
Giải sáu
0360
9726
0700
Giải bảy
234
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,4,6
1,610,1,6,7
3,8262
532,4
0,3,848
853
0,1,2260,1
17 
482,4,5
 9 
 
Ngày: 12/12/2020
XSBP - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
536848
Giải nhất
09964
Giải nhì
20784
Giải ba
01117
23146
Giải tư
19885
95841
72221
57950
94368
63485
31919
Giải năm
8300
Giải sáu
9795
6946
7733
Giải bảy
962
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,500
2,417,9
621,6
333
6,841,62,8
82,950
2,4262,4,8
17 
4,684,52
195
 
Ngày: 05/12/2020
XSBP - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
315435
Giải nhất
20632
Giải nhì
35774
Giải ba
74575
04846
Giải tư
69063
83411
76097
10400
24814
87621
98440
Giải năm
3743
Giải sáu
8016
6925
2728
Giải bảy
617
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,400
1,211,4,6,7
321,52,8
4,632,5
1,740,3,6
22,3,75 
1,463
1,974,5
28 
 97
 
Ngày: 28/11/2020
XSBP - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
031339
Giải nhất
41645
Giải nhì
78383
Giải ba
76970
60597
Giải tư
59516
61020
22028
53062
92231
60728
22373
Giải năm
4031
Giải sáu
4290
1913
2332
Giải bảy
067
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,7,90 
3213,6
3,620,82
1,7,8312,2,9
 45
45 
162,7
6,970,3,8
22,783
390,7
 
Ngày: 21/11/2020
XSBP - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
086210
Giải nhất
22095
Giải nhì
55341
Giải ba
85668
12187
Giải tư
75652
44271
09074
59313
19412
53198
85103
Giải năm
3364
Giải sáu
2164
4282
7891
Giải bảy
955
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
103
4,7,910,2,3
1,5,82 
0,13 
62,741
5,952,5
 642,8
871,4
6,8,982,7,8
 91,5,8
 
Ngày: 14/11/2020
XSBP - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
076157
Giải nhất
64373
Giải nhì
19558
Giải ba
39227
79681
Giải tư
95216
82539
87426
07832
36201
61156
56353
Giải năm
2066
Giải sáu
1855
0326
2244
Giải bảy
165
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,816
3,7262,7
5,732,9
444
5,653,5,6,7
8
1,22,5,665,6
2,572,3
581
39 
 
Ngày: 07/11/2020
XSBP - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
338767
Giải nhất
10236
Giải nhì
27165
Giải ba
00557
68790
Giải tư
18141
21925
78753
92219
38012
11484
38173
Giải năm
7584
Giải sáu
7238
0205
6720
Giải bảy
515
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,905
412,5,9
120,5
5,7362,8
8241
0,1,2,653,7
3265,7
5,673
3842
190