www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 18/06/2022
XSBP - Loại vé: 6K3-N22
Giải ĐB
321950
Giải nhất
13736
Giải nhì
12195
Giải ba
20296
43792
Giải tư
02549
19067
38418
11664
60235
29398
10962
Giải năm
0470
Giải sáu
2742
3928
6135
Giải bảy
619
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
 18,9
4,6,928
 352,6
642,9
32,6,950
3,962,4,5,7
670
1,2,98 
1,492,5,6,8
 
Ngày: 11/06/2022
XSBP - Loại vé: 6K2-N22
Giải ĐB
702051
Giải nhất
24691
Giải nhì
00668
Giải ba
20954
83374
Giải tư
95056
25412
00834
25704
13058
27012
49985
Giải năm
6517
Giải sáu
6020
2979
3520
Giải bảy
926
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2204
1,5,911,22,7
12202,6
 34
0,3,5,74 
851,4,6,8
2,568
174,9
5,685
791
 
Ngày: 04/06/2022
XSBP - Loại vé: 6K1-N22
Giải ĐB
189852
Giải nhất
03977
Giải nhì
52931
Giải ba
67328
13658
Giải tư
64677
23938
51595
10470
66990
06720
37777
Giải năm
2175
Giải sáu
6181
3622
6882
Giải bảy
336
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,7,90 
3,81 
2,5,820,2,8
 31,6,8
 4 
7,9252,8
36 
7370,5,73
2,3,581,2
 90,52
 
Ngày: 28/05/2022
XSBP - Loại vé: 5K4-N22
Giải ĐB
977422
Giải nhất
81863
Giải nhì
18428
Giải ba
48669
40011
Giải tư
63915
86314
59020
02716
67994
60513
10815
Giải năm
5180
Giải sáu
2614
7741
8075
Giải bảy
391
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
1,4,911,3,42,52
6
220,2,8
1,63 
12,941
12,7,95 
163,9
 75
280
691,4,5
 
Ngày: 21/05/2022
XSBP - Loại vé: 5K3-N22
Giải ĐB
426566
Giải nhất
41495
Giải nhì
67872
Giải ba
15534
61150
Giải tư
94341
12360
48928
30468
68379
12566
50340
Giải năm
9910
Giải sáu
4252
5769
2999
Giải bảy
768
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,60 
410
5,728
 34
3,840,1
950,2
6260,62,82,9
 72,9
2,6284
6,7,995,9
 
Ngày: 14/05/2022
XSBP - Loại vé: 5K2-N22
Giải ĐB
765353
Giải nhất
05230
Giải nhì
72733
Giải ba
25252
48798
Giải tư
35625
22567
22687
48462
46652
63855
45978
Giải năm
2198
Giải sáu
6179
3117
1309
Giải bảy
330
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3203,9
 17
52,625
0,3,5302,3
 4 
2,5522,3,5
 62,7
1,6,878,9
7,9287
0,7982
 
Ngày: 07/05/2022
XSBP - Loại vé: 5K1-N22
Giải ĐB
827262
Giải nhất
91609
Giải nhì
18012
Giải ba
31251
92604
Giải tư
31907
46127
71743
31550
29904
80501
61201
Giải năm
0621
Giải sáu
8211
9624
0520
Giải bảy
324
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2,5012,42,7,9
02,1,2,511,2
1,620,1,42,7
43 
02,2243
550,1,5
 62
0,27 
 8 
09