www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 16/11/2019
XSBP - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
718663
Giải nhất
09779
Giải nhì
50872
Giải ba
50621
45234
Giải tư
30954
42676
10970
80677
86255
93666
49231
Giải năm
4678
Giải sáu
9765
6942
4942
Giải bảy
298
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
70 
2,3,81 
42,721
631,4
3,5422
5,654,5
6,763,5,6
770,2,6,7
8,9
7,981
798
 
Ngày: 09/11/2019
XSBP - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
695244
Giải nhất
40053
Giải nhì
49855
Giải ba
16880
32109
Giải tư
57976
96538
69201
40325
37262
75678
81392
Giải năm
2044
Giải sáu
9190
4894
3534
Giải bảy
955
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
8,901,9
01 
6,925
534,8
3,42,9442,5
2,4,5253,52
762
 76,8
3,780
090,2,4
 
Ngày: 02/11/2019
XSBP - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
414398
Giải nhất
45395
Giải nhì
13125
Giải ba
53176
72766
Giải tư
66778
49339
71787
03754
59481
45641
72316
Giải năm
6711
Giải sáu
1065
7045
1521
Giải bảy
154
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,4,811,6
 21,5
 39
5241,5
2,4,6,9542,6
1,5,6,765,6
876,8
7,981,7
395,8
 
Ngày: 26/10/2019
XSBP - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
387181
Giải nhất
74386
Giải nhì
71237
Giải ba
29665
44916
Giải tư
43348
16031
02248
24282
11240
24365
32390
Giải năm
6306
Giải sáu
1311
5143
1975
Giải bảy
382
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4,906,7
1,3,811,6
822 
431,7
 40,3,82
62,75 
0,1,8652
0,375
4281,22,6
 90
 
Ngày: 19/10/2019
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
109532
Giải nhất
13496
Giải nhì
95970
Giải ba
80323
70560
Giải tư
08688
98774
94453
44154
45276
33255
03812
Giải năm
7983
Giải sáu
9405
8308
0519
Giải bảy
729
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
6,705,8
 12,9
1,323,9
2,5,6,832
5,74 
0,553,4,5
7,960,3
 70,4,6
0,883,8
1,296
 
Ngày: 12/10/2019
XSBP - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
260844
Giải nhất
77634
Giải nhì
31323
Giải ba
14524
89988
Giải tư
00110
37691
19063
18976
42243
81165
51941
Giải năm
9731
Giải sáu
4542
0820
8823
Giải bảy
865
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
3,4,910,3
420,32,4
1,22,4,631,4
2,3,441,2,3,4
625 
763,52
 76
888
 91
 
Ngày: 05/10/2019
XSBP - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
564880
Giải nhất
40144
Giải nhì
22408
Giải ba
88007
37794
Giải tư
12694
39242
75809
74508
04652
19832
73230
Giải năm
9679
Giải sáu
5348
9495
8123
Giải bảy
423
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,807,82,9
 1 
3,4,5232
2230,2
4,9242,4,8
952
 6 
079
02,4,880,8
0,7942,5