www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 14/11/2020
XSBP - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
076157
Giải nhất
64373
Giải nhì
19558
Giải ba
39227
79681
Giải tư
95216
82539
87426
07832
36201
61156
56353
Giải năm
2066
Giải sáu
1855
0326
2244
Giải bảy
165
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,816
3,7262,7
5,732,9
444
5,653,5,6,7
8
1,22,5,665,6
2,572,3
581
39 
 
Ngày: 07/11/2020
XSBP - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
338767
Giải nhất
10236
Giải nhì
27165
Giải ba
00557
68790
Giải tư
18141
21925
78753
92219
38012
11484
38173
Giải năm
7584
Giải sáu
7238
0205
6720
Giải bảy
515
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,905
412,5,9
120,5
5,7362,8
8241
0,1,2,653,7
3265,7
5,673
3842
190
 
Ngày: 31/10/2020
XSBP - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
355172
Giải nhất
27335
Giải nhì
07781
Giải ba
55093
24175
Giải tư
19027
44778
13021
58458
73752
20961
40075
Giải năm
5842
Giải sáu
5062
4542
6662
Giải bảy
456
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,6,81 
42,5,62,721,7
935
0422
3,7252,6,8
561,22
272,52,8
5,781
 93
 
Ngày: 24/10/2020
XSBP - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
235998
Giải nhất
59087
Giải nhì
29303
Giải ba
90576
54504
Giải tư
39291
39030
77829
55398
16372
32704
81119
Giải năm
5568
Giải sáu
1220
7515
0813
Giải bảy
789
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,303,42
913,5,9
720,9
0,130
024 
1,65 
765,8
872,6
6,9287,9
1,2,891,82
 
Ngày: 17/10/2020
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
823490
Giải nhất
94065
Giải nhì
14837
Giải ba
41228
80232
Giải tư
25986
99609
18311
03873
86351
63458
09424
Giải năm
2431
Giải sáu
4031
0383
9160
Giải bảy
395
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6,909
1,32,511
324,8
7,8312,2,7
24 
6,9251,8
860,5
373
2,583,6
090,52
 
Ngày: 10/10/2020
XSBP - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
927913
Giải nhất
79170
Giải nhì
69205
Giải ba
18842
87146
Giải tư
75113
38328
72269
57178
22845
57440
18386
Giải năm
2386
Giải sáu
6055
2963
3274
Giải bảy
987
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,705
 132
426,8
12,63 
740,2,5,6
0,4,555
2,4,8263,9
870,4,8
2,7862,7
69 
 
Ngày: 03/10/2020
XSBP - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
055584
Giải nhất
84432
Giải nhì
33207
Giải ba
56836
18734
Giải tư
98594
38418
90688
90184
81771
12861
79968
Giải năm
1556
Giải sáu
6265
5921
2457
Giải bảy
348
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,6,712,8
1,321
 32,4,6
3,82,948
656,7
3,561,5,8
0,571
1,4,6,8842,8
 94