www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 14/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K2-N23
Giải ĐB
954335
Giải nhất
39765
Giải nhì
26720
Giải ba
82540
42204
Giải tư
65225
05687
70618
36866
67995
99355
48448
Giải năm
1163
Giải sáu
2497
0918
7106
Giải bảy
795
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,404,6
 182
 20,5
635
040,8
2,3,5,6
92
55
0,663,5,6
8,978
12,4,787
 952,7
 
Ngày: 07/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K1-N23
Giải ĐB
521110
Giải nhất
50690
Giải nhì
67330
Giải ba
38172
49788
Giải tư
17152
12089
56170
92048
37944
70938
66785
Giải năm
5211
Giải sáu
1502
5140
3921
Giải bảy
592
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,7
9
02
1,210,1
0,5,7,921
 30,8
440,4,8
852,7
 6 
570,2
3,4,885,8,9
890,2
 
Ngày: 30/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K5-N23
Giải ĐB
299394
Giải nhất
17091
Giải nhì
38230
Giải ba
65553
65654
Giải tư
00981
71190
24395
30108
68881
68808
19290
Giải năm
8456
Giải sáu
9544
8495
1971
Giải bảy
288
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,92082,9
7,82,91 
 2 
530
4,5,944
9253,4,6
56 
 71
02,8812,8
0902,1,4,52
 
Ngày: 23/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K4-N23
Giải ĐB
895073
Giải nhất
86901
Giải nhì
16548
Giải ba
38189
25925
Giải tư
00323
09203
61919
16513
47115
41483
12269
Giải năm
8423
Giải sáu
7662
1659
5344
Giải bảy
417
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
013,5,7,9
6232,5
0,1,22,7
8
3 
444,8
1,259
 62,9
173
483,92
1,5,6,829 
 
Ngày: 16/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K3-N23
Giải ĐB
758268
Giải nhất
18839
Giải nhì
32874
Giải ba
91437
84245
Giải tư
44908
02187
68828
09993
56573
59777
69506
Giải năm
3555
Giải sáu
3445
1936
1175
Giải bảy
815
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
 14,5
 28
7,936,7,9
1,7452
1,42,5,755
0,368
3,7,873,4,5,7
0,2,687
393
 
Ngày: 09/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K2-N23
Giải ĐB
194060
Giải nhất
09932
Giải nhì
28271
Giải ba
05715
96131
Giải tư
73881
07850
35444
16899
91768
50840
54910
Giải năm
9604
Giải sáu
1450
7669
4723
Giải bảy
363
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,4,52,604,5
3,7,810,5
323
2,631,2
0,440,4
0,1502
 60,3,8,9
 71
681
6,999
 
Ngày: 02/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K1-N23
Giải ĐB
832894
Giải nhất
50229
Giải nhì
78804
Giải ba
91159
05111
Giải tư
62175
60925
15351
21241
59641
64676
99726
Giải năm
9362
Giải sáu
0786
7086
3883
Giải bảy
534
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,42,511
6252,6,9
834
0,3,9412
22,751,9
2,7,8262
 75,6
 83,62
2,594