www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 14/06/2008
XSBP - Loại vé: L:I6K2
Giải ĐB
44239
Giải nhất
79158
Giải nhì
00906
Giải ba
33278
85769
Giải tư
82281
58475
44768
60419
75948
42828
43924
Giải năm
5494
Giải sáu
8058
1697
3706
Giải bảy
555
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 062
4,819
 24,8
 39
2,941,8
5,755,82
0268,9
975,8
2,4,52,6
7
81
1,3,694,7
 
Ngày: 07/06/2008
XSBP - Loại vé: L:I6K1
Giải ĐB
52372
Giải nhất
05837
Giải nhì
44409
Giải ba
49884
45292
Giải tư
20885
23967
20944
41491
05745
29777
22557
Giải năm
8284
Giải sáu
3508
4409
6289
Giải bảy
395
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
508,92
91 
7,92 
 37
4,8244,5
4,8,950,7
 67
3,5,6,772,7
0842,5,9
02,891,2,5
 
Ngày: 31/05/2008
XSBP - Loại vé: L:I5K5
Giải ĐB
65712
Giải nhất
99186
Giải nhì
24369
Giải ba
46855
74270
Giải tư
77645
59406
05365
15707
90540
92794
40509
Giải năm
6414
Giải sáu
4856
4795
9707
Giải bảy
803
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,703,6,72,9
 12,4
12 
03 
1,940,5
4,5,6,8
9
55,6
0,5,865,9
0270
 85,6
0,694,5
 
Ngày: 24/05/2008
XSBP - Loại vé: L:I5K4
Giải ĐB
82158
Giải nhất
86878
Giải nhì
16469
Giải ba
97004
05332
Giải tư
45010
01407
22492
04062
62991
36962
45150
Giải năm
7372
Giải sáu
7260
8334
5333
Giải bảy
277
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6204,7
910
3,62,7,92 
332,3,4
0,34 
 50,8
 602,22,9
0,772,7,8
5,78 
691,2
 
Ngày: 17/05/2008
XSBP - Loại vé: L:I5K3
Giải ĐB
97073
Giải nhất
33008
Giải nhì
44021
Giải ba
60337
97232
Giải tư
63364
57813
24982
01684
29664
42060
77812
Giải năm
5204
Giải sáu
0761
2396
7601
Giải bảy
684
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
601,4,8
0,2,612,3
1,3,821
1,3,732,3,7
0,62,824 
 5 
960,1,42
373
082,42
 96
 
Ngày: 10/05/2008
XSBP - Loại vé: L:I5K2
Giải ĐB
13675
Giải nhất
56354
Giải nhì
04830
Giải ba
40975
69217
Giải tư
61001
05705
09225
65871
84302
77772
93525
Giải năm
5552
Giải sáu
6690
9539
0606
Giải bảy
802
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,901,22,5,6
0,717
02,5,7252
 30,9
547
0,22,7252,4
06 
1,471,2,52
 8 
390
 
Ngày: 03/05/2008
XSBP - Loại vé: L:I5K1
Giải ĐB
50174
Giải nhất
52046
Giải nhì
07308
Giải ba
12103
32120
Giải tư
08982
10852
54497
66453
03230
74118
44117
Giải năm
9591
Giải sáu
3610
0841
7259
Giải bảy
281
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,2,303,8
4,8,910,7,8
5,820
0,530
741,6
 52,3,9
469
1,974
0,181,2
5,691,7