www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 13/05/2023
XSBP - Loại vé: 5K2-N23
Giải ĐB
159503
Giải nhất
40091
Giải nhì
99932
Giải ba
09437
30345
Giải tư
78052
37958
67085
76377
73969
48311
30631
Giải năm
7250
Giải sáu
8693
5715
5103
Giải bảy
377
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5032
1,3,911,5
3,52 
02,931,2,6,7
 45
1,4,850,2,8
369
3,72772
585
691,3
 
Ngày: 06/05/2023
XSBP - Loại vé: 5K1-N23
Giải ĐB
060842
Giải nhất
31762
Giải nhì
00384
Giải ba
00569
41324
Giải tư
36565
06402
82064
62990
27313
84966
14732
Giải năm
3834
Giải sáu
5579
2603
1979
Giải bảy
178
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
902,3
 13,6
0,3,4,624
0,132,4
2,3,6,842
65 
1,662,4,5,6
9
 78,92
784
6,7290
 
Ngày: 29/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K5-N23
Giải ĐB
482282
Giải nhất
48528
Giải nhì
03548
Giải ba
16820
07364
Giải tư
52471
22228
67622
72594
76010
28960
01451
Giải năm
6585
Giải sáu
9843
1158
7804
Giải bảy
131
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,2,604
3,5,710,2
1,2,820,2,82
431
0,6,943,8
851,8
 60,4
 71
22,4,582,5
 94
 
Ngày: 22/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K4-N23
Giải ĐB
064949
Giải nhất
11487
Giải nhì
45904
Giải ba
84881
79400
Giải tư
11778
48151
21347
63437
08001
69877
75909
Giải năm
0955
Giải sáu
8990
4440
4426
Giải bảy
102
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,4,9200,1,2,4
9
0,5,81 
026
 37
040,7,9
551,5
26 
3,4,7,877,8
781,7
0,4902
 
Ngày: 15/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K3-N23
Giải ĐB
499979
Giải nhất
41561
Giải nhì
85647
Giải ba
18483
03132
Giải tư
05083
69617
61209
35145
02723
57012
72605
Giải năm
3086
Giải sáu
2010
9169
3260
Giải bảy
694
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,605,9
4,610,2,7
1,323
2,8232
941,5,7
0,45 
860,1,9
1,479
 832,6
0,6,794
 
Ngày: 08/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K2-N23
Giải ĐB
451359
Giải nhất
33911
Giải nhì
02382
Giải ba
36676
33499
Giải tư
58540
74742
13034
51526
63899
86540
32103
Giải năm
5389
Giải sáu
6459
5338
2210
Giải bảy
700
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4200,3,5
110,1
4,826
034,8
3402,2
0592
2,76 
 76
382,9
52,8,92992
 
Ngày: 01/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K1-N23
Giải ĐB
406808
Giải nhất
37286
Giải nhì
37703
Giải ba
15079
13172
Giải tư
15561
81974
00493
71808
98985
32122
44349
Giải năm
8949
Giải sáu
1202
9836
9913
Giải bảy
292
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,82
6132
0,2,7,922
0,12,936
7492
85 
3,861
 72,4,9
0285,6
42,792,3