www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 13/01/2024
XSBP - Loại vé: 1K2-N24
Giải ĐB
804467
Giải nhất
82913
Giải nhì
49391
Giải ba
95548
62371
Giải tư
92895
82344
95657
25849
84661
92838
79274
Giải năm
4606
Giải sáu
3343
6970
0506
Giải bảy
385
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7062
6,7,913,8
 2 
1,438
4,743,4,8,9
8,957
0261,7
5,670,1,4
1,3,485
491,5
 
Ngày: 06/01/2024
XSBP - Loại vé: 1K1-N24
Giải ĐB
867511
Giải nhất
49392
Giải nhì
49430
Giải ba
10155
05885
Giải tư
36514
38755
34841
32066
03846
92126
84546
Giải năm
2845
Giải sáu
0190
9311
2712
Giải bảy
535
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
12,4112,2,4
1,7,926
 30,5
141,5,62
3,4,52,8552
2,42,666
 72
 85
 90,2
 
Ngày: 30/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K5-N23
Giải ĐB
071782
Giải nhất
55002
Giải nhì
31072
Giải ba
21025
10687
Giải tư
35071
30389
26051
36615
10251
50776
15867
Giải năm
1438
Giải sáu
7006
1645
1614
Giải bảy
223
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
52,7214,5
0,7,823,5
238
145
1,2,4512
0,767
6,8712,2,6
382,7,9
89 
 
Ngày: 23/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K4-N23
Giải ĐB
211233
Giải nhất
76350
Giải nhì
91093
Giải ba
41368
16451
Giải tư
24879
28728
07035
23647
69494
64328
01976
Giải năm
7260
Giải sáu
1050
5657
1416
Giải bảy
825
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
52,60 
516
 25,82
3,933,5
6,947
2,3502,1,7
1,760,4,8
4,576,9
22,68 
793,4
 
Ngày: 16/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K3-N23
Giải ĐB
063764
Giải nhất
58083
Giải nhì
36796
Giải ba
53228
66643
Giải tư
00195
03536
39841
94486
50172
05323
32517
Giải năm
5630
Giải sáu
6608
7950
2282
Giải bảy
968
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,508
417
7,823,8
2,4,830,6
6,741,3
950
3,8,964,8
172,4
0,2,682,3,6
 95,6
 
Ngày: 09/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K2-N23
Giải ĐB
290156
Giải nhất
18255
Giải nhì
05885
Giải ba
77822
85757
Giải tư
78227
16483
61967
31307
24182
42844
94878
Giải năm
7817
Giải sáu
9794
6762
7713
Giải bảy
273
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 07
 13,7
2,6,822,7
1,7,83 
4,944
5,855,6,7
5,862,7
0,1,2,5
6
73,8
782,3,5,6
 94
 
Ngày: 02/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K1-N23
Giải ĐB
097415
Giải nhất
23132
Giải nhì
11140
Giải ba
97745
27403
Giải tư
25936
21082
58797
93908
19100
33079
09637
Giải năm
7426
Giải sáu
1131
3844
6542
Giải bảy
930
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,3,8
315,7
3,4,826
030,1,2,6
7
440,2,4,5
1,45 
2,36 
1,3,979
082
797