www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 11/12/2010
XSBP - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
384305
Giải nhất
05811
Giải nhì
14822
Giải ba
59461
55007
Giải tư
42786
06221
21254
47889
90336
37915
41916
Giải năm
9255
Giải sáu
0748
6477
7356
Giải bảy
603
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,7
1,2,611,5,6
221,2
036
5248
0,1,5542,5,6
1,3,5,861
0,777
486,9
89 
 
Ngày: 04/12/2010
XSBP - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
339386
Giải nhất
31845
Giải nhì
74250
Giải ba
70744
82901
Giải tư
51558
70641
95792
45799
50831
05838
34912
Giải năm
9857
Giải sáu
7725
5178
4333
Giải bảy
076
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
501
0,3,412,9
1,925
331,3,8
441,4,5
2,450,7,8
7,86 
576,8
3,5,786
1,992,9
 
Ngày: 27/11/2010
XSBP - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
826442
Giải nhất
55475
Giải nhì
06176
Giải ba
20047
82666
Giải tư
59048
73858
73927
06166
74625
72027
12702
Giải năm
5660
Giải sáu
3324
8515
7059
Giải bảy
272
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
602
 15
0,4,724,5,72
 3 
242,5,7,8
1,2,4,758,9
62,760,62
22,472,5,6
4,58 
59 
 
Ngày: 20/11/2010
XSBP - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
499345
Giải nhất
22028
Giải nhì
68065
Giải ba
40541
93206
Giải tư
80522
36084
58875
04828
14285
04560
20849
Giải năm
0740
Giải sáu
7422
4852
3698
Giải bảy
891
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,606
4,6,91 
22,5222,82
 3 
840,1,5,9
4,6,7,852
060,1,5
 75
22,984,5
491,8
 
Ngày: 13/11/2010
XSBP - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
032746
Giải nhất
48833
Giải nhì
98973
Giải ba
77520
84824
Giải tư
60759
65001
86743
16021
95306
20102
66511
Giải năm
4711
Giải sáu
7135
1689
6804
Giải bảy
398
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
201,2,4,6
0,12,2,9112
020,1,4
3,4,733,5
0,243,6
359
0,46 
 73
989
5,891,8
 
Ngày: 06/11/2010
XSBP - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
074946
Giải nhất
37311
Giải nhì
26392
Giải ba
53909
37023
Giải tư
36969
62768
31920
97970
06570
09592
95863
Giải năm
3863
Giải sáu
8927
3322
0546
Giải bảy
797
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,7205,9
111
2,9220,2,3,7
2,623 
 462
05 
42632,8,9
2,9702
68 
0,6922,7
 
Ngày: 30/10/2010
XSBP - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
381729
Giải nhất
13922
Giải nhì
26214
Giải ba
74773
69515
Giải tư
56892
39614
13537
06798
00366
77208
30656
Giải năm
3568
Giải sáu
8050
4317
3849
Giải bảy
059
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
507,8
 142,5,7
2,922,9
737
1249
150,6,9
5,666,8
0,1,373
0,6,98 
2,4,592,8