www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 11/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K2-N23
Giải ĐB
298285
Giải nhất
20269
Giải nhì
04322
Giải ba
21890
71051
Giải tư
78763
22488
76789
79164
23229
27771
62494
Giải năm
9246
Giải sáu
8932
7028
3593
Giải bảy
947
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
90 
5,71 
2,322,8,9
6,7,932
6,946,7
851
463,4,9
471,3
2,885,8,9
2,6,890,3,4
 
Ngày: 04/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K1-N23
Giải ĐB
728076
Giải nhất
16318
Giải nhì
79727
Giải ba
23000
20152
Giải tư
32174
60851
08112
20493
90001
25195
90552
Giải năm
4078
Giải sáu
2750
6151
9163
Giải bảy
698
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,5212,5,8
1,5227
6,93 
74 
1,950,12,22
763
274,6,8
1,7,98 
 93,5,8
 
Ngày: 28/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K4-N23
Giải ĐB
947492
Giải nhất
00910
Giải nhì
13731
Giải ba
31769
17645
Giải tư
42149
73388
53909
22118
18648
14054
23182
Giải năm
0470
Giải sáu
8301
5389
5962
Giải bảy
068
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,701,9
0,310,8
6,8,92 
 31
5245,8,9
4542
 62,8,9
 70
1,4,6,882,8,9
0,4,6,892
 
Ngày: 21/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K3-N23
Giải ĐB
306581
Giải nhất
90328
Giải nhì
48840
Giải ba
26302
75264
Giải tư
21111
12949
28351
38291
95937
29424
68572
Giải năm
1290
Giải sáu
7389
4678
4197
Giải bảy
007
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,902,7
1,5,8,911
0,724,8
 37
2,6,740,9
 51
 64
0,3,972,4,8
2,781,9
4,890,1,7
 
Ngày: 14/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K2-N23
Giải ĐB
954335
Giải nhất
39765
Giải nhì
26720
Giải ba
82540
42204
Giải tư
65225
05687
70618
36866
67995
99355
48448
Giải năm
1163
Giải sáu
2497
0918
7106
Giải bảy
795
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,404,6
 182
 20,5
635
040,8
2,3,5,6
92
55
0,663,5,6
8,978
12,4,787
 952,7
 
Ngày: 07/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K1-N23
Giải ĐB
521110
Giải nhất
50690
Giải nhì
67330
Giải ba
38172
49788
Giải tư
17152
12089
56170
92048
37944
70938
66785
Giải năm
5211
Giải sáu
1502
5140
3921
Giải bảy
592
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,7
9
02
1,210,1
0,5,7,921
 30,8
440,4,8
852,7
 6 
570,2
3,4,885,8,9
890,2
 
Ngày: 30/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K5-N23
Giải ĐB
299394
Giải nhất
17091
Giải nhì
38230
Giải ba
65553
65654
Giải tư
00981
71190
24395
30108
68881
68808
19290
Giải năm
8456
Giải sáu
9544
8495
1971
Giải bảy
288
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,92082,9
7,82,91 
 2 
530
4,5,944
9253,4,6
56 
 71
02,8812,8
0902,1,4,52