www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 11/09/2010
XSBP - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
456784
Giải nhất
47928
Giải nhì
03118
Giải ba
16325
54652
Giải tư
87270
76925
42707
53048
36914
36384
20941
Giải năm
5530
Giải sáu
0481
5278
3112
Giải bảy
674
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,707
4,812,4,82
1,5252,8
 30
1,7,8241,8
2252
 6 
070,4,8
12,2,4,781,42
 9 
 
Ngày: 04/09/2010
XSBP - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
986218
Giải nhất
88914
Giải nhì
01492
Giải ba
43707
77170
Giải tư
52748
13454
69485
44857
58111
62675
28366
Giải năm
6406
Giải sáu
9489
1198
0312
Giải bảy
188
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
706,7
111,2,4,8
1,92 
 3 
1,548
72,854,7
0,666
0,570,52
1,4,8,985,8,9
892,8
 
Ngày: 28/08/2010
XSBP - Loại vé: L:8K4
Giải ĐB
886940
Giải nhất
46788
Giải nhì
27463
Giải ba
91524
92717
Giải tư
93470
49294
78764
26935
39657
01671
10409
Giải năm
0507
Giải sáu
2475
7449
4900
Giải bảy
702
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,2,7,9
717
0,324
632,5
2,6,940,9
3,757
 63,4
0,1,570,1,5
888
0,494
 
Ngày: 21/08/2010
XSBP - Loại vé: L:8K3
Giải ĐB
327266
Giải nhất
96566
Giải nhì
99549
Giải ba
28674
71828
Giải tư
26771
43139
33051
02373
68829
62489
00854
Giải năm
1339
Giải sáu
0616
2034
7283
Giải bảy
094
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,716
 28,9
7,830,4,92
3,5,7,949
 51,4
1,62662
 71,3,4
283,9
2,32,4,894
 
Ngày: 14/08/2010
XSBP - Loại vé: L:8K2
Giải ĐB
392333
Giải nhất
76753
Giải nhì
28292
Giải ba
17245
18413
Giải tư
85962
92291
90195
85870
21881
02494
58745
Giải năm
1910
Giải sáu
1850
4102
2895
Giải bảy
955
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7022
8,910,3
02,6,92 
1,3,533
9452
42,5,9250,3,5
 62
 70
 81
 91,2,4,52
 
Ngày: 07/08/2010
XSBP - Loại vé: L:8K1
Giải ĐB
953648
Giải nhất
39750
Giải nhì
98803
Giải ba
13609
24565
Giải tư
06278
44610
40277
62939
45703
97063
20845
Giải năm
6330
Giải sáu
2775
9658
3819
Giải bảy
901
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,3,501,32,9
010,9
 2 
02,630,9
 452,8
42,6,750,8
 63,5
775,7,8
4,5,78 
0,1,39 
 
Ngày: 31/07/2010
XSBP - Loại vé: L:7K5
Giải ĐB
453804
Giải nhất
08320
Giải nhì
04753
Giải ba
11102
30019
Giải tư
96639
58942
11785
13421
44883
70057
14487
Giải năm
6403
Giải sáu
3111
9665
3328
Giải bảy
402
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2022,3,4
12,2112,9
02,420,1,8
0,5,839
042
6,853,7
 65
5,87 
283,5,7
1,39