www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 11/06/2011
XSBP - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
406935
Giải nhất
18714
Giải nhì
87742
Giải ba
37337
67274
Giải tư
73566
21581
34305
44284
05323
38627
13167
Giải năm
4600
Giải sáu
9751
5232
4267
Giải bảy
683
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
000,5
5,814
32,423,7
2,8322,5,7
1,7,842
0,351
666,72
2,3,6274
 81,3,4
 9 
 
Ngày: 04/06/2011
XSBP - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
497663
Giải nhất
13175
Giải nhì
05853
Giải ba
43853
92141
Giải tư
65409
34674
08866
75152
74455
92148
73344
Giải năm
4222
Giải sáu
4465
5634
3953
Giải bảy
908
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
41 
2,522
53,634
3,4,741,4,8
5,6,752,33,5
663,5,6,8
 74,5
0,4,68 
09 
 
Ngày: 28/05/2011
XSBP - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
061466
Giải nhất
80110
Giải nhì
05681
Giải ba
97754
10601
Giải tư
63181
28381
30633
69609
22728
90198
95133
Giải năm
3530
Giải sáu
0962
3857
5918
Giải bảy
638
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,301,9
0,8310,8
6228
3230,32,8
54 
 54,7
6622,6
57 
1,2,3,9813
098
 
Ngày: 21/05/2011
XSBP - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
260283
Giải nhất
94788
Giải nhì
69603
Giải ba
91764
38048
Giải tư
78205
31206
81924
30180
61598
92238
96050
Giải năm
7204
Giải sáu
5853
6830
9611
Giải bảy
559
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8032,4,5,6
111
 24
02,5,830,8
0,2,648
050,3,9
064
 7 
3,4,8,980,3,8
598
 
Ngày: 14/05/2011
XSBP - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
665683
Giải nhất
51540
Giải nhì
66065
Giải ba
73273
61796
Giải tư
93138
62930
75940
38744
35569
68292
36928
Giải năm
2272
Giải sáu
6451
6904
6577
Giải bảy
517
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,4204
517
6,7,928
7,830,8
0,4402,4
651
962,5,9
1,772,3,7
2,383
692,6
 
Ngày: 07/05/2011
XSBP - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
717343
Giải nhất
65988
Giải nhì
29598
Giải ba
35492
39234
Giải tư
24190
68917
50242
22887
60058
14469
33403
Giải năm
6140
Giải sáu
4893
5528
9019
Giải bảy
021
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,903
217,9
4,921,8
0,4,9342
3240,2,3
 58
 69
1,87 
2,5,8,987,8
1,690,2,3,8
 
Ngày: 30/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
884883
Giải nhất
94774
Giải nhì
63355
Giải ba
84796
77094
Giải tư
04619
94698
62960
07599
27301
58106
50384
Giải năm
3615
Giải sáu
7618
7100
2404
Giải bảy
689
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,4,6
0,415,8,9
 2 
83 
0,7,8,941
1,555
0,960
 74
1,983,4,9
1,8,994,6,8,9