www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 11/05/2019
XSBP - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
236733
Giải nhất
45702
Giải nhì
74914
Giải ba
88161
00192
Giải tư
56796
87397
49865
13993
37572
12888
65268
Giải năm
9615
Giải sáu
9389
9088
7292
Giải bảy
269
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 02
614,5
0,7,922 
3,933,5
14 
1,3,65 
961,5,8,9
972
6,82882,9
6,8922,3,6,7
 
Ngày: 04/05/2019
XSBP - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
052182
Giải nhất
20806
Giải nhì
94409
Giải ba
39504
80237
Giải tư
06281
56037
29174
93183
68547
52744
68141
Giải năm
6905
Giải sáu
8382
3339
0236
Giải bảy
063
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,6,9
4,81 
822 
6,836,72,9
0,4,741,4,7
05 
0,3,763
32,474,6
 81,22,3
0,39 
 
Ngày: 27/04/2019
XSBP - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
760767
Giải nhất
52856
Giải nhì
80063
Giải ba
16550
75476
Giải tư
17899
21587
74301
46310
19852
85832
81810
Giải năm
3828
Giải sáu
7210
5537
0711
Giải bảy
087
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
13,501
0,1103,1
3,528
632,7
 49
 50,2,6
5,763,7
3,6,8276
2872
4,999
 
Ngày: 20/04/2019
XSBP - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
644700
Giải nhất
21702
Giải nhì
37951
Giải ba
00502
85716
Giải tư
24774
43838
34408
25729
21516
67654
22133
Giải năm
7379
Giải sáu
5367
6220
5469
Giải bảy
312
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,200,22,8
512,62
02,120,9
333,5,8
5,74 
351,4
1267,9
674,9
0,38 
2,6,79 
 
Ngày: 13/04/2019
XSBP - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
188584
Giải nhất
49413
Giải nhì
67086
Giải ba
66356
76315
Giải tư
45420
45782
39070
75101
44670
19167
34096
Giải năm
5620
Giải sáu
4375
0593
6831
Giải bảy
771
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
22,7201,5
0,3,713,5
8202
1,931
84 
0,1,756
5,8,967
6702,1,5
 82,4,6
 93,6
 
Ngày: 06/04/2019
XSBP - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
638757
Giải nhất
17619
Giải nhì
12419
Giải ba
42329
55719
Giải tư
22917
32886
72395
98088
46769
56608
26696
Giải năm
6952
Giải sáu
5325
4661
4878
Giải bảy
821
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,617,93
521,5,9
 3 
 4 
2,9252,7
8,961,9
1,578
0,7,886,8
13,2,6952,6
 
Ngày: 30/03/2019
XSBP - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
316534
Giải nhất
16888
Giải nhì
61130
Giải ba
21311
39856
Giải tư
85107
53283
53955
30946
90934
18968
93613
Giải năm
4535
Giải sáu
1557
0342
0585
Giải bảy
659
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
307
111,3
423
1,2,830,42,5
3242,6
3,5,855,6,7,9
4,568
0,57 
6,883,5,8
59