www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 10/10/2020
XSBP - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
927913
Giải nhất
79170
Giải nhì
69205
Giải ba
18842
87146
Giải tư
75113
38328
72269
57178
22845
57440
18386
Giải năm
2386
Giải sáu
6055
2963
3274
Giải bảy
987
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,705
 132
426,8
12,63 
740,2,5,6
0,4,555
2,4,8263,9
870,4,8
2,7862,7
69 
 
Ngày: 03/10/2020
XSBP - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
055584
Giải nhất
84432
Giải nhì
33207
Giải ba
56836
18734
Giải tư
98594
38418
90688
90184
81771
12861
79968
Giải năm
1556
Giải sáu
6265
5921
2457
Giải bảy
348
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,6,712,8
1,321
 32,4,6
3,82,948
656,7
3,561,5,8
0,571
1,4,6,8842,8
 94
 
Ngày: 26/09/2020
XSBP - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
545706
Giải nhất
39860
Giải nhì
60415
Giải ba
16707
22180
Giải tư
98127
48867
77772
81697
10648
58397
47927
Giải năm
2060
Giải sáu
4342
8122
5430
Giải bảy
985
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,62,806,7,9
 15
2,4,722,72
 30
 42,8
1,85 
0602,7
0,22,6,9272
480,5
0972
 
Ngày: 19/09/2020
XSBP - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
916438
Giải nhất
85678
Giải nhì
17551
Giải ba
34572
53913
Giải tư
85145
03939
17356
04777
73677
39678
92988
Giải năm
1447
Giải sáu
6866
5199
0059
Giải bảy
558
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 0 
513
723
1,238,9
 45,7
451,6,8,9
5,666
4,7272,72,82
3,5,72,888
3,5,999
 
Ngày: 12/09/2020
XSBP - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
733413
Giải nhất
24440
Giải nhì
79719
Giải ba
02625
90067
Giải tư
93426
53687
45152
41442
46067
38106
80258
Giải năm
6463
Giải sáu
8604
4365
4564
Giải bảy
726
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
404,6
 13,9
2,4,522,5,62
1,63 
0,640,2
2,652,8
0,2263,4,5,72
62,87 
587
19 
 
Ngày: 05/09/2020
XSBP - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
460814
Giải nhất
92608
Giải nhì
53534
Giải ba
83594
57786
Giải tư
11459
06982
19521
09928
12111
33466
98245
Giải năm
9759
Giải sáu
8124
2973
1449
Giải bảy
191
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,1,2,911,4
821,4,8
734
1,2,3,945,9
4592
6,866
 73
0,282,6
4,5291,4
 
Ngày: 29/08/2020
XSBP - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
118817
Giải nhất
00062
Giải nhì
01293
Giải ba
37922
54657
Giải tư
45337
70783
04064
91023
15387
28763
38552
Giải năm
7609
Giải sáu
6993
9798
4868
Giải bảy
244
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 09
 17
2,5,622,3,9
2,6,8,9237
4,644
 52,7
 62,3,4,8
1,3,5,87 
6,983,7
0,2932,8