www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 09/05/2009
XSBP - Loại vé: L:I5K2
Giải ĐB
144109
Giải nhất
31153
Giải nhì
95324
Giải ba
62997
61173
Giải tư
75717
31964
51015
28424
68299
24074
63621
Giải năm
8724
Giải sáu
8122
8364
2137
Giải bảy
935
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,211,5,7
221,2,43
5,735,7
23,62,74 
1,353
 642
1,3,973,4
 8 
0,997,9
 
Ngày: 02/05/2009
XSBP - Loại vé: L:I5K1
Giải ĐB
132989
Giải nhất
20019
Giải nhì
81828
Giải ba
42548
08055
Giải tư
26801
96135
86727
01334
56532
42885
43653
Giải năm
5446
Giải sáu
3986
4627
3702
Giải bảy
647
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
019
0,3272,8
532,4,5
346,7,8
3,5,8253,5
4,86 
22,47 
2,4852,6,9
1,89 
 
Ngày: 25/04/2009
XSBP - Loại vé: L:I4K4
Giải ĐB
520493
Giải nhất
52433
Giải nhì
66801
Giải ba
68391
87331
Giải tư
48719
94437
41900
68656
71915
15358
25280
Giải năm
3655
Giải sáu
6892
0889
6516
Giải bảy
562
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,7
0,3,915,6,9
6,92 
3,931,3,7
 4 
1,555,6,8
1,562
0,37 
580,9
1,891,2,3
 
Ngày: 18/04/2009
XSBP - Loại vé: L:I4K3
Giải ĐB
596240
Giải nhất
43439
Giải nhì
82385
Giải ba
16120
26529
Giải tư
48513
76375
27553
40123
43258
19923
86549
Giải năm
0564
Giải sáu
9392
7573
5398
Giải bảy
856
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
 13
920,32,9
1,22,5,739
6240,9
7,853,6,8
5642
 73,5
5,985
2,3,492,8
 
Ngày: 11/04/2009
XSBP - Loại vé: L:I4K2
Giải ĐB
566300
Giải nhất
47686
Giải nhì
60200
Giải ba
02964
80162
Giải tư
72435
75665
31837
09354
86953
79111
76496
Giải năm
9620
Giải sáu
8013
7933
6030
Giải bảy
364
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3002
111,3
620
1,3,530,3,5,7
5,62,74 
3,653,4
8,962,42,5
374
 86
 96
 
Ngày: 04/04/2009
XSBP - Loại vé: L:I4K1
Giải ĐB
662450
Giải nhất
46620
Giải nhì
26801
Giải ba
86994
69159
Giải tư
15151
00166
59797
73865
55610
53702
35285
Giải năm
3654
Giải sáu
7352
3952
8416
Giải bảy
146
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,2,501,2
0,510,6
0,5220
 37
5,946
6,850,1,22,4
9
1,4,665,6
3,97 
 85
594,7
 
Ngày: 28/03/2009
XSBP - Loại vé: L:I3K4
Giải ĐB
14713
Giải nhất
82224
Giải nhì
40639
Giải ba
40486
75452
Giải tư
15343
63891
67840
58019
07044
45391
66223
Giải năm
1916
Giải sáu
8236
6309
5748
Giải bảy
801
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
401,9
0,9213,6,9
523,4
1,2,436,92
2,440,3,4,8
 52
1,3,86 
 7 
486
0,1,32912