www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 08/02/2020
XSBP - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
281727
Giải nhất
26088
Giải nhì
84706
Giải ba
34289
42142
Giải tư
50008
54275
01999
53205
20522
72911
22025
Giải năm
2333
Giải sáu
6765
7181
6686
Giải bảy
755
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8
1,811
2,422,5,72
333
 42
0,2,5,6
7
55
0,865
2275
0,881,6,8,9
8,999
 
Ngày: 01/02/2020
XSBP - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
177216
Giải nhất
11457
Giải nhì
28913
Giải ba
20594
89620
Giải tư
77894
72733
15488
28732
25430
44307
91531
Giải năm
3762
Giải sáu
8693
5857
5419
Giải bảy
428
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
2,307
313,6,9
3,6220,8
1,3,930,1,2,3
924 
 572
1622
0,527 
2,888
193,42
 
Ngày: 25/01/2020
XSBP - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
753128
Giải nhất
21673
Giải nhì
72333
Giải ba
26505
22063
Giải tư
66776
96302
11672
77584
79044
74659
51105
Giải năm
7334
Giải sáu
9053
4698
3001
Giải bảy
704
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,4,52
01 
0,725,8
3,5,6,733,4
0,3,4,844
02,253,9
763
 72,3,6
2,984
598
 
Ngày: 18/01/2020
XSBP - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
131804
Giải nhất
80901
Giải nhì
60038
Giải ba
23652
19185
Giải tư
51136
73179
79232
45084
70327
51913
35790
Giải năm
8682
Giải sáu
3323
9199
1518
Giải bảy
996
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
901,4
0,413,8
3,5,823,7
1,232,6,8
0,841
852
3,96 
279
1,382,4,5
7,990,6,9
 
Ngày: 11/01/2020
XSBP - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
043635
Giải nhất
32767
Giải nhì
18103
Giải ba
28623
08985
Giải tư
16776
52068
22828
83689
88881
94160
59283
Giải năm
6817
Giải sáu
6173
4529
8741
Giải bảy
857
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
603
4,8172
 23,8,9
0,2,7,835
 41
3,857
760,7,8
12,5,673,6
2,681,3,5,9
2,89 
 
Ngày: 04/01/2020
XSBP - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
503775
Giải nhất
64421
Giải nhì
00466
Giải ba
69689
93436
Giải tư
11456
47691
14635
20647
18824
83098
82212
Giải năm
6237
Giải sáu
3179
7713
6594
Giải bảy
350
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
503
2,912,3
121,4
0,135,6,7
2,947
3,750,6
3,5,666
3,475,9
989
7,891,4,8
 
Ngày: 28/12/2019
XSBP - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
504096
Giải nhất
18442
Giải nhì
91482
Giải ba
32255
19753
Giải tư
14602
21048
14654
93408
96000
96460
26766
Giải năm
6320
Giải sáu
7480
7890
4667
Giải bảy
569
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,8
9
00,2,8
 1 
0,4,820
53 
542,8
553,4,5
6,960,6,7,9
6,777
0,480,2
690,6