www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 07/11/2009
XSBP - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
801262
Giải nhất
16738
Giải nhì
51645
Giải ba
76132
96203
Giải tư
84533
22301
95808
50577
44052
21121
01513
Giải năm
0550
Giải sáu
6169
5469
1230
Giải bảy
248
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3,501,3,8
0,213
3,5,621
0,1,330,2,3,8
545,8
450,2,4
 62,92
777
0,3,48 
629 
 
Ngày: 31/10/2009
XSBP - Loại vé: L:10K5
Giải ĐB
297677
Giải nhất
38394
Giải nhì
49057
Giải ba
03068
22944
Giải tư
06687
87626
98914
97021
23353
73114
91061
Giải năm
3968
Giải sáu
3152
2144
5721
Giải bảy
520
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
20 
22,6142
520,12,4,6
53 
12,2,42,9442
 52,3,7
261,82
5,7,877
6287
 94
 
Ngày: 24/10/2009
XSBP - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
633115
Giải nhất
77298
Giải nhì
50111
Giải ba
15642
71648
Giải tư
62853
25850
81559
81146
23127
64423
66703
Giải năm
9220
Giải sáu
9333
1938
0544
Giải bảy
476
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,503
111,5
420,3,7
0,2,3,533,8
4,742,4,6,8
150,3,9
4,76 
274,6
3,4,98 
598
 
Ngày: 17/10/2009
XSBP - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
554469
Giải nhất
81645
Giải nhì
28956
Giải ba
97389
39345
Giải tư
69687
20268
86285
00119
33346
93407
63138
Giải năm
0006
Giải sáu
6612
5737
3475
Giải bảy
586
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
912,9
12 
 37,8
 452,6
42,7,856
0,4,5,868,9
0,3,875
3,685,6,7,9
1,6,891
 
Ngày: 10/10/2009
XSBP - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
628935
Giải nhất
52595
Giải nhì
26151
Giải ba
88648
27889
Giải tư
10658
41767
24498
09205
18456
92407
53781
Giải năm
7531
Giải sáu
7485
8847
6617
Giải bảy
952
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
3,5,817
5,72 
 31,5
 47,8
0,3,8,951,2,6,8
567
0,1,4,672
4,5,981,5,9
895,8
 
Ngày: 03/10/2009
XSBP - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
885713
Giải nhất
56169
Giải nhì
43064
Giải ba
29764
00860
Giải tư
83332
59661
65764
31687
77913
24392
74850
Giải năm
9118
Giải sáu
6898
8317
0133
Giải bảy
282
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
6132,7,8
3,8,92 
12,332,3
63,94 
 50
 60,1,43,9
1,87 
1,982,7
692,4,8
 
Ngày: 26/09/2009
XSBP - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
692977
Giải nhất
75698
Giải nhì
50729
Giải ba
20303
34946
Giải tư
17797
61253
88104
80838
57051
51715
55666
Giải năm
6639
Giải sáu
0620
0897
0701
Giải bảy
117
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
201,3,4
0,515,7
 20,9
0,538,9
046
1,951,3
4,666
1,7,9277
3,98 
2,395,72,8