www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 06/02/2021
XSBP - Loại vé: 2K1-N21
Giải ĐB
758993
Giải nhất
87962
Giải nhì
24027
Giải ba
00197
75385
Giải tư
09862
35351
51304
04662
43977
82292
96125
Giải năm
3157
Giải sáu
7152
1156
5894
Giải bảy
427
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 042
51 
5,63,925,72
93 
02,94 
2,851,2,6,7
5623
22,5,7,977
 85
 92,3,4,7
 
Ngày: 30/01/2021
XSBP - Loại vé: 1K5-N21
Giải ĐB
854041
Giải nhất
76365
Giải nhì
35812
Giải ba
05552
13404
Giải tư
84932
56863
11666
13151
87701
33644
80059
Giải năm
8348
Giải sáu
0436
4804
4495
Giải bảy
092
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 01,42
0,4,5122
12,3,5,92 
632,6
02,441,4,8
6,951,2,9
3,663,5,6
 7 
48 
592,5
 
Ngày: 23/01/2021
XSBP - Loại vé: 1K4-N21
Giải ĐB
846178
Giải nhất
09733
Giải nhì
09692
Giải ba
98604
50367
Giải tư
14239
97746
35537
75614
05664
13883
46343
Giải năm
0619
Giải sáu
3497
4838
4589
Giải bảy
429
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 04
 14,9
925,9
3,4,833,7,8,9
0,1,643,6
25 
464,7
3,6,978
3,783,9
1,2,3,892,7
 
Ngày: 16/01/2021
XSBP - Loại vé: 1K3-N21
Giải ĐB
694662
Giải nhất
07979
Giải nhì
30816
Giải ba
86609
31441
Giải tư
07124
97494
59280
27019
99870
46305
54326
Giải năm
3784
Giải sáu
7101
8953
8386
Giải bảy
884
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
7,801,5,7,9
0,416,9
624,6
53 
2,82,941
053
1,2,862
070,9
 80,42,6
0,1,794
 
Ngày: 09/01/2021
XSBP - Loại vé: 1K2-N21
Giải ĐB
568796
Giải nhất
23644
Giải nhì
79080
Giải ba
04373
84713
Giải tư
24609
78991
29043
69812
65260
48953
49374
Giải năm
2955
Giải sáu
1004
6750
4454
Giải bảy
633
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,6,804,9
912,3
12 
1,3,4,5
7
33
0,4,5,743,4
550,3,4,5
7
960
573,4
 80
091,6
 
Ngày: 02/01/2021
XSBP - Loại vé: 1K1-N21
Giải ĐB
920486
Giải nhất
14970
Giải nhì
42619
Giải ba
05183
74902
Giải tư
35400
29984
78756
25548
14037
58926
41329
Giải năm
9084
Giải sáu
5326
9078
7545
Giải bảy
022
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2
419
0,222,62,9
837
8241,5,8
456
22,5,86 
370,8
4,783,42,6
1,29 
 
Ngày: 26/12/2020
XSBP - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
507907
Giải nhất
19944
Giải nhì
21010
Giải ba
95882
03148
Giải tư
06089
77939
76625
46477
69278
19195
50953
Giải năm
1551
Giải sáu
3920
2872
3867
Giải bảy
718
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,207
510,8
7,820,5
535,9
444,8
2,3,951,3
 67
0,6,772,7,8
1,4,782,9
3,895