www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 02/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K1-N23
Giải ĐB
097415
Giải nhất
23132
Giải nhì
11140
Giải ba
97745
27403
Giải tư
25936
21082
58797
93908
19100
33079
09637
Giải năm
7426
Giải sáu
1131
3844
6542
Giải bảy
930
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,3,8
315,7
3,4,826
030,1,2,6
7
440,2,4,5
1,45 
2,36 
1,3,979
082
797
 
Ngày: 25/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K4-N23
Giải ĐB
504117
Giải nhất
65906
Giải nhì
09340
Giải ba
77713
93696
Giải tư
33117
92633
68878
21191
27938
55405
50182
Giải năm
6315
Giải sáu
0642
7846
9829
Giải bảy
869
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
405,6
913,5,72
4,829
1,333,8
 40,2,6
0,1,65 
0,4,965,9
1278
3,782
2,691,6
 
Ngày: 18/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K3-N23
Giải ĐB
227867
Giải nhất
79242
Giải nhì
97802
Giải ba
96397
70022
Giải tư
28289
59015
91569
79663
76271
02135
60787
Giải năm
7883
Giải sáu
3283
2342
7409
Giải bảy
534
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
715
0,2,4222
6,8234,5
3422
1,35 
 63,72,9
62,8,971
 832,7,9
0,6,897
 
Ngày: 11/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K2-N23
Giải ĐB
298285
Giải nhất
20269
Giải nhì
04322
Giải ba
21890
71051
Giải tư
78763
22488
76789
79164
23229
27771
62494
Giải năm
9246
Giải sáu
8932
7028
3593
Giải bảy
947
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
90 
5,71 
2,322,8,9
6,7,932
6,946,7
851
463,4,9
471,3
2,885,8,9
2,6,890,3,4
 
Ngày: 04/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K1-N23
Giải ĐB
728076
Giải nhất
16318
Giải nhì
79727
Giải ba
23000
20152
Giải tư
32174
60851
08112
20493
90001
25195
90552
Giải năm
4078
Giải sáu
2750
6151
9163
Giải bảy
698
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,5212,5,8
1,5227
6,93 
74 
1,950,12,22
763
274,6,8
1,7,98 
 93,5,8
 
Ngày: 28/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K4-N23
Giải ĐB
947492
Giải nhất
00910
Giải nhì
13731
Giải ba
31769
17645
Giải tư
42149
73388
53909
22118
18648
14054
23182
Giải năm
0470
Giải sáu
8301
5389
5962
Giải bảy
068
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,701,9
0,310,8
6,8,92 
 31
5245,8,9
4542
 62,8,9
 70
1,4,6,882,8,9
0,4,6,892
 
Ngày: 21/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K3-N23
Giải ĐB
306581
Giải nhất
90328
Giải nhì
48840
Giải ba
26302
75264
Giải tư
21111
12949
28351
38291
95937
29424
68572
Giải năm
1290
Giải sáu
7389
4678
4197
Giải bảy
007
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,902,7
1,5,8,911
0,724,8
 37
2,6,740,9
 51
 64
0,3,972,4,8
2,781,9
4,890,1,7