www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 02/07/2011
XSBP - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
287887
Giải nhất
15398
Giải nhì
95035
Giải ba
99431
08057
Giải tư
25026
04938
68991
28767
34547
95422
18534
Giải năm
5269
Giải sáu
1986
5906
5868
Giải bảy
324
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,91 
2,922,4,6
 31,4,5,8
2,347
357
0,2,867,8,9
4,5,6,87 
3,6,986,7
691,2,8
 
Ngày: 25/06/2011
XSBP - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
407230
Giải nhất
32096
Giải nhì
76898
Giải ba
81514
35877
Giải tư
80699
50482
23515
60157
96848
87594
96757
Giải năm
6906
Giải sáu
7868
2331
6009
Giải bảy
062
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,306,9
314,5
6,820
 30,1
1,948
1572
0,962,8
52,777
4,6,982
0,994,6,8,9
 
Ngày: 18/06/2011
XSBP - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
902042
Giải nhất
21626
Giải nhì
74423
Giải ba
90869
25823
Giải tư
74071
55826
76276
32382
67387
90095
72464
Giải năm
0009
Giải sáu
2774
9057
7975
Giải bảy
445
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 09
716
4,8232,62
223 
6,742,5
4,7,957
1,22,764,9
5,871,4,5,6
 82,7
0,695
 
Ngày: 11/06/2011
XSBP - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
406935
Giải nhất
18714
Giải nhì
87742
Giải ba
37337
67274
Giải tư
73566
21581
34305
44284
05323
38627
13167
Giải năm
4600
Giải sáu
9751
5232
4267
Giải bảy
683
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
000,5
5,814
32,423,7
2,8322,5,7
1,7,842
0,351
666,72
2,3,6274
 81,3,4
 9 
 
Ngày: 04/06/2011
XSBP - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
497663
Giải nhất
13175
Giải nhì
05853
Giải ba
43853
92141
Giải tư
65409
34674
08866
75152
74455
92148
73344
Giải năm
4222
Giải sáu
4465
5634
3953
Giải bảy
908
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
41 
2,522
53,634
3,4,741,4,8
5,6,752,33,5
663,5,6,8
 74,5
0,4,68 
09 
 
Ngày: 28/05/2011
XSBP - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
061466
Giải nhất
80110
Giải nhì
05681
Giải ba
97754
10601
Giải tư
63181
28381
30633
69609
22728
90198
95133
Giải năm
3530
Giải sáu
0962
3857
5918
Giải bảy
638
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,301,9
0,8310,8
6228
3230,32,8
54 
 54,7
6622,6
57 
1,2,3,9813
098
 
Ngày: 21/05/2011
XSBP - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
260283
Giải nhất
94788
Giải nhì
69603
Giải ba
91764
38048
Giải tư
78205
31206
81924
30180
61598
92238
96050
Giải năm
7204
Giải sáu
5853
6830
9611
Giải bảy
559
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8032,4,5,6
111
 24
02,5,830,8
0,2,648
050,3,9
064
 7 
3,4,8,980,3,8
598