www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 02/05/2020
XSBP - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
772297
Giải nhất
49178
Giải nhì
18345
Giải ba
94115
33961
Giải tư
69390
46048
71133
17280
54810
19704
73788
Giải năm
1474
Giải sáu
4936
7238
6557
Giải bảy
022
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,8,904
5,610,5
222
333,6,8
0,745,8
1,451,7
361
5,974,8
3,4,7,880,8
 90,7
 
Ngày: 28/03/2020
XSBP - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
472520
Giải nhất
15406
Giải nhì
31137
Giải ba
90011
26272
Giải tư
75461
28059
04497
78459
68229
72518
87758
Giải năm
6824
Giải sáu
5507
5373
9888
Giải bảy
937
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
206,7
1,611,8
720,4,9
5,7372
24 
 53,8,92
061
0,32,972,3
1,5,888
2,5297
 
Ngày: 21/03/2020
XSBP - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
417037
Giải nhất
12722
Giải nhì
86307
Giải ba
87803
81122
Giải tư
85710
48674
28093
00976
66385
96766
98065
Giải năm
2229
Giải sáu
2560
8986
8848
Giải bảy
467
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,603,7
 10
22222,8,9
0,937
748
6,85 
6,7,860,5,6,7
0,3,674,6
2,485,6
293
 
Ngày: 14/03/2020
XSBP - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
415870
Giải nhất
17874
Giải nhì
61855
Giải ba
12214
36283
Giải tư
60036
74549
50211
60546
99587
37940
60886
Giải năm
6957
Giải sáu
9027
9035
7325
Giải bảy
268
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
111,4
 25,7
835,6
1,740,6,9
2,3,555,7
3,4,867,8
2,5,6,870,4
683,6,7
49 
 
Ngày: 07/03/2020
XSBP - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
747641
Giải nhất
74310
Giải nhì
38405
Giải ba
93083
85390
Giải tư
98901
62823
08056
37932
41945
07567
69583
Giải năm
9265
Giải sáu
8346
6886
7689
Giải bảy
737
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,901,5,7
0,410
323
2,8232,7
 41,5,6
0,4,656
4,5,865,7
0,3,67 
 832,6,9
890
 
Ngày: 29/02/2020
XSBP - Loại vé: 2K5
Giải ĐB
747524
Giải nhất
12045
Giải nhì
60228
Giải ba
72165
75309
Giải tư
54344
75389
28279
65918
99332
60869
64415
Giải năm
0622
Giải sáu
5945
6048
1429
Giải bảy
355
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 09
 15,8
2,3,822,4,8,9
 32
2,444,52,8
1,42,5,655
 65,9
 79
1,2,482,9
0,2,6,7
8
9 
 
Ngày: 22/02/2020
XSBP - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
590303
Giải nhất
06559
Giải nhì
49534
Giải ba
47610
54701
Giải tư
13013
79452
74357
34854
04009
73408
52108
Giải năm
6971
Giải sáu
0564
8415
9880
Giải bảy
855
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,801,3,82,9
0,710,3,5
52 
0,134
3,5,64 
1,5,752,4,5,7
9
 64
571,5
0280
0,59