www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 01/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K1-N23
Giải ĐB
406808
Giải nhất
37286
Giải nhì
37703
Giải ba
15079
13172
Giải tư
15561
81974
00493
71808
98985
32122
44349
Giải năm
8949
Giải sáu
1202
9836
9913
Giải bảy
292
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,82
6132
0,2,7,922
0,12,936
7492
85 
3,861
 72,4,9
0285,6
42,792,3
 
Ngày: 25/03/2023
XSBP - Loại vé: 3K4-N23
Giải ĐB
489646
Giải nhất
39637
Giải nhì
15579
Giải ba
52279
45780
Giải tư
28922
44672
49320
69093
63113
78870
77182
Giải năm
1126
Giải sáu
7706
7753
6561
Giải bảy
185
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,7,806
6,813
2,7,820,2,6
1,5,937
 46
853
0,2,461
370,2,92
 80,1,2,5
7293
 
Ngày: 18/03/2023
XSBP - Loại vé: 3K3-N23
Giải ĐB
443531
Giải nhất
30118
Giải nhì
62108
Giải ba
66758
23081
Giải tư
33454
98226
98889
55733
73169
13713
91951
Giải năm
4944
Giải sáu
7582
7129
7834
Giải bảy
038
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,5,813,8
826,9
1,331,3,4,7
8
3,4,544
 51,4,8
269
37 
0,1,3,581,2,9
2,6,89 
 
Ngày: 11/03/2023
XSBP - Loại vé: 3K2-N23
Giải ĐB
868753
Giải nhất
00047
Giải nhì
97936
Giải ba
68734
90578
Giải tư
42657
01630
15883
55028
76944
53382
21745
Giải năm
2129
Giải sáu
0759
7377
2600
Giải bảy
729
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,300
 1 
828,92
5,830,4,6
3,444,5,7
4,753,7,9
36 
4,5,775,7,8
2,782,3
22,59 
 
Ngày: 04/03/2023
XSBP - Loại vé: 3K1-N23
Giải ĐB
988623
Giải nhất
13421
Giải nhì
70590
Giải ba
47211
49794
Giải tư
35912
60709
53978
13189
56999
85240
13264
Giải năm
2326
Giải sáu
1524
2854
1523
Giải bảy
207
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,907,9
1,211,2
121,32,4,6
223 
2,5,6,940
854
264
078
785,9
0,8,990,4,9
 
Ngày: 25/02/2023
XSBP - Loại vé: 2K4-N23
Giải ĐB
106038
Giải nhất
19767
Giải nhì
26793
Giải ba
07287
80118
Giải tư
07531
99475
73265
03831
59733
47748
01856
Giải năm
4606
Giải sáu
7143
4629
4304
Giải bảy
360
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
604,6
3218
 29
3,4,9312,3,8
0,443,4,8
6,756
0,560,5,7
6,875
1,3,487
293
 
Ngày: 18/02/2023
XSBP - Loại vé: 2K3-N23
Giải ĐB
942562
Giải nhất
96638
Giải nhì
57714
Giải ba
20244
46588
Giải tư
51154
14261
02247
51525
01478
58763
54159
Giải năm
0268
Giải sáu
1600
2216
9942
Giải bảy
510
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,100
610,4,6
4,625
638
1,4,542,4,7
2,954,9
161,2,3,8
478
3,6,7,888
595