www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 30/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS44
Giải ĐB
591363
Giải nhất
59065
Giải nhì
50196
Giải ba
94944
37831
Giải tư
82505
03994
27376
15273
87136
86130
56389
Giải năm
7111
Giải sáu
5236
2447
0962
Giải bảy
289
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
305
1,311,3
62 
1,6,730,1,62
4,944,7
0,65 
32,7,962,3,5
473,6
 892
8294,6
 
Ngày: 23/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
975780
Giải nhất
31162
Giải nhì
70087
Giải ba
49061
07915
Giải tư
86800
28075
82235
80761
40566
98309
40688
Giải năm
8568
Giải sáu
0170
9335
0774
Giải bảy
054
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,9
4,6215
62 
 352
5,741
1,32,754
6612,2,6,8
870,4,5
6,880,7,8
09 
 
Ngày: 16/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
836716
Giải nhất
48121
Giải nhì
52216
Giải ba
25512
38967
Giải tư
36561
35220
67650
48831
28069
57497
08724
Giải năm
3688
Giải sáu
2570
8258
6336
Giải bảy
543
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,5,70 
2,3,612,62
120,1,4
431,4,6
2,343
 50,8
12,361,7,9
6,970
5,888
697
 
Ngày: 09/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
619297
Giải nhất
92917
Giải nhì
59634
Giải ba
67733
21064
Giải tư
66304
83528
48496
04142
93785
13885
10210
Giải năm
3702
Giải sáu
9207
9774
0184
Giải bảy
843
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
102,4,7
 10,7
0,428
3,433,4
0,3,6,7
8
42,3
8259
964
0,1,974
284,52
596,7
 
Ngày: 02/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS40
Giải ĐB
883337
Giải nhất
17637
Giải nhì
60801
Giải ba
74393
72979
Giải tư
77322
40625
03289
78548
45731
00532
73294
Giải năm
8898
Giải sáu
2454
1110
5109
Giải bảy
680
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,801,9
0,310
2,322,5
931,2,72
5,9482
254
 6 
3279
42,980,9
0,7,893,4,8
 
Ngày: 25/09/2020
XSBD - Loại vé: 09KS39
Giải ĐB
083289
Giải nhất
00925
Giải nhì
39392
Giải ba
45931
91716
Giải tư
86724
20853
93311
21507
00871
39780
25302
Giải năm
3699
Giải sáu
6495
4263
9341
Giải bảy
451
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
802,7
1,3,4,5
7
11,6
0,924,5,6
5,631
241
2,951,3
1,263
071
 80,9
8,992,5,9
 
Ngày: 18/09/2020
XSBD - Loại vé: 09KS38
Giải ĐB
567574
Giải nhất
30571
Giải nhì
68111
Giải ba
07496
20460
Giải tư
84605
06538
88755
93718
05198
87688
53115
Giải năm
4251
Giải sáu
1356
0598
1361
Giải bảy
652
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
605,9
1,5,6,711,5,8
52 
 38
74 
0,1,551,2,5,6
5,960,1
 71,4
1,3,8,9288
096,82