www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 29/10/2010
XSBD - Loại vé: 10KS44
Giải ĐB
671821
Giải nhất
83929
Giải nhì
10529
Giải ba
80060
22964
Giải tư
54735
34547
12487
68879
55231
74195
09077
Giải năm
5371
Giải sáu
5837
1214
3709
Giải bảy
588
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
609
2,3,714
 21,92
 31,5,7
1,647
3,6,95 
 60,4,5
3,4,7,871,7,9
887,8
0,22,795
 
Ngày: 22/10/2010
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
480928
Giải nhất
47800
Giải nhì
98317
Giải ba
07566
67413
Giải tư
55919
52975
72593
05950
89209
50904
87635
Giải năm
4714
Giải sáu
0106
5993
9991
Giải bảy
717
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,6,9
913,4,72,9
728
1,9235
0,14 
3,750
0,666
1272,5
28 
0,191,32
 
Ngày: 15/10/2010
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
363132
Giải nhất
54639
Giải nhì
54674
Giải ba
72047
40212
Giải tư
10162
38534
57130
27901
52284
67049
37846
Giải năm
0199
Giải sáu
0898
3340
9376
Giải bảy
105
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,401,5
012
1,3,62 
 30,2,4,9
3,7,8240,6,7,9
05 
4,762
474,6
9842
3,4,998,9
 
Ngày: 08/10/2010
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
576607
Giải nhất
70034
Giải nhì
48767
Giải ba
45213
69786
Giải tư
94900
88930
56906
90457
31012
16953
45709
Giải năm
8885
Giải sáu
1927
7185
5298
Giải bảy
210
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,6,7,9
 10,2,3
127
1,530,4
34 
8253,7
0,867
0,2,5,679
9852,6
0,798
 
Ngày: 01/10/2010
XSBD - Loại vé: KS-40
Giải ĐB
574848
Giải nhất
89923
Giải nhì
60859
Giải ba
04503
95998
Giải tư
35185
96181
95457
67941
88815
55693
57043
Giải năm
8070
Giải sáu
7617
0118
4728
Giải bảy
604
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
703,4
4,5,815,7,8
 23,8
0,2,4,93 
041,3,8
1,851,7,9
 6 
1,570
1,2,4,981,5
593,8
 
Ngày: 24/09/2010
XSBD - Loại vé: KS39
Giải ĐB
721860
Giải nhất
28043
Giải nhì
12211
Giải ba
71273
51855
Giải tư
88877
86005
40263
46958
96385
41680
03957
Giải năm
4556
Giải sáu
3296
2561
9371
Giải bảy
314
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
6,805
1,6,711,4
 2 
4,62,73 
143
0,5,855,6,7,8
5,960,1,32
5,771,3,7
580,5
 96
 
Ngày: 17/09/2010
XSBD - Loại vé: L:KS38
Giải ĐB
679780
Giải nhất
63302
Giải nhì
80927
Giải ba
36237
21014
Giải tư
47191
73690
75646
37567
46129
54102
29453
Giải năm
2064
Giải sáu
1368
1573
8903
Giải bảy
543
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
8,9022,3
1,911,4
0227,9
0,4,5,737
1,643,6
 53
464,7,8
2,3,673
680
290,1