www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 29/07/2011
XSBD - Loại vé: 07KS30
Giải ĐB
872640
Giải nhất
94536
Giải nhì
50148
Giải ba
27973
15591
Giải tư
49183
20320
62467
63086
75058
62830
25945
Giải năm
4494
Giải sáu
8264
6068
9631
Giải bảy
778
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,3,40 
3,91 
 20
7,830,1,6
6,940,5,8
458
3,864,7,8
673,8
4,5,6,783,6,9
891,4
 
Ngày: 22/07/2011
XSBD - Loại vé: 07KS29
Giải ĐB
893608
Giải nhất
66700
Giải nhì
32250
Giải ba
65286
67976
Giải tư
28797
60427
19687
94046
45736
54830
48863
Giải năm
5552
Giải sáu
9176
5404
0106
Giải bảy
259
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,4,6,8
91 
527
630,6
046
 50,2,9
0,3,4,72
8
63
2,8,9762
086,7
591,7
 
Ngày: 15/07/2011
XSBD - Loại vé: 07KS28
Giải ĐB
089838
Giải nhất
77077
Giải nhì
44963
Giải ba
24630
20131
Giải tư
94229
32088
02841
59122
68008
82856
16079
Giải năm
2572
Giải sáu
5609
2516
8385
Giải bảy
573
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
308,9
3,416
2,722,9
6,730,1,8
 41,5
4,856
1,563
772,3,7,9
0,3,885,8
0,2,79 
 
Ngày: 08/07/2011
XSBD - Loại vé: 07KS27
Giải ĐB
384090
Giải nhất
45759
Giải nhì
74542
Giải ba
97820
09873
Giải tư
08270
60116
24738
17062
44556
17889
73466
Giải năm
8853
Giải sáu
8594
9431
8602
Giải bảy
333
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
2,7,902
316
0,4,620
3,5,731,3,7,8
942
 53,6,9
1,5,662,6
370,3
389
5,890,4
 
Ngày: 01/07/2011
XSBD - Loại vé: 06KS26
Giải ĐB
311578
Giải nhất
26106
Giải nhì
81649
Giải ba
60588
33748
Giải tư
54144
05532
52750
92817
39747
28464
56900
Giải năm
6789
Giải sáu
9996
9110
3385
Giải bảy
000
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
02,1,5002,6
110,1,7
32 
 32
4,644,7,8,9
850
0,964
1,478
4,7,885,8,9
4,896
 
Ngày: 24/06/2011
XSBD - Loại vé: 06KS25
Giải ĐB
493875
Giải nhất
83348
Giải nhì
11603
Giải ba
67380
07411
Giải tư
95662
22648
05890
00361
52599
23881
83712
Giải năm
0756
Giải sáu
1031
5539
7978
Giải bảy
586
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
8,903
1,3,62,811,2
1,62 
031,9
 482
756
5,8612,2
 75,8
42,780,1,6
3,990,9
 
Ngày: 17/06/2011
XSBD - Loại vé: 06KS24
Giải ĐB
535075
Giải nhất
58321
Giải nhì
48003
Giải ba
05639
64808
Giải tư
25098
60228
94980
42121
52570
14707
40819
Giải năm
9181
Giải sáu
3563
2146
3407
Giải bảy
984
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
7,803,72,8
22,8192
 212,8
0,639
846
75 
463
0270,5
0,2,980,1,4
12,398