www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 28/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
911573
Giải nhất
60552
Giải nhì
81355
Giải ba
41953
65165
Giải tư
52770
30833
13726
07781
37235
46372
10828
Giải năm
5576
Giải sáu
0973
8096
7767
Giải bảy
735
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
81 
5,726,8
3,5,7233,52
 40
32,5,652,3,5
2,7,965,7
670,2,32,6
281
 96
 
Ngày: 21/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
135536
Giải nhất
68004
Giải nhì
91159
Giải ba
41133
54925
Giải tư
01257
32308
78539
28974
71435
11428
39766
Giải năm
2755
Giải sáu
7620
5309
9088
Giải bảy
454
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
204,8,9
 17
 20,5,8
333,5,6,9
0,5,74 
2,3,554,5,7,9
3,666
1,574
0,2,888
0,3,59 
 
Ngày: 14/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
735170
Giải nhất
88631
Giải nhì
40641
Giải ba
25035
04723
Giải tư
77423
80491
51454
61491
35719
61657
59337
Giải năm
2339
Giải sáu
7307
2481
9512
Giải bảy
407
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
7072
3,4,8,9212,9
1232
2231,5,7,9
541
354,7
 6 
02,3,5,970
 81
1,3912,7
 
Ngày: 07/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS40
Giải ĐB
324166
Giải nhất
67180
Giải nhì
10233
Giải ba
90736
76080
Giải tư
98006
23189
27419
20891
46983
47115
55921
Giải năm
3592
Giải sáu
7842
6491
4775
Giải bảy
778
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
8206
2,9215,9
4,921
3,833,6
 42
1,7,95 
0,3,666
 75,8
7802,3,9
1,8912,2,5
 
Ngày: 30/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS39
Giải ĐB
863311
Giải nhất
12762
Giải nhì
32598
Giải ba
08176
54095
Giải tư
72581
16219
28193
62788
96156
47620
33379
Giải năm
9630
Giải sáu
1713
7852
5153
Giải bảy
831
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
1,3,6,811,3,9
5,620
1,5,930,1
 4 
952,3,6
5,761,2
 76,9
8,981,8
1,793,5,8
 
Ngày: 23/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS38
Giải ĐB
113205
Giải nhất
47617
Giải nhì
99196
Giải ba
97811
50475
Giải tư
79773
88851
07553
16144
38630
47169
86806
Giải năm
7447
Giải sáu
2982
0212
0431
Giải bảy
749
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
305,6
1,3,511,2,7
1,5,82 
5,730,1
444,7,9
0,751,2,3
0,969
1,473,5
 82
4,696
 
Ngày: 16/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS37
Giải ĐB
126780
Giải nhất
97493
Giải nhì
87213
Giải ba
50909
06022
Giải tư
85651
02975
18089
22899
77981
28686
52714
Giải năm
9425
Giải sáu
5482
5266
1246
Giải bảy
942
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,809
5,813,4
2,4,822,5
1,93 
142,6
2,751
4,6,860,6
 75
 80,1,2,6
9
0,8,993,9