www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 28/04/2023
XSBD - Loại vé: 04K17
Giải ĐB
156511
Giải nhất
18454
Giải nhì
76112
Giải ba
30725
37676
Giải tư
78279
93399
06133
86733
42785
70699
70146
Giải năm
7371
Giải sáu
1367
7365
9382
Giải bảy
256
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,711,2
1,825
32332
546
2,6,854,6
4,5,765,7
0,671,6,9
 82,5
7,92992
 
Ngày: 21/04/2023
XSBD - Loại vé: 04K16
Giải ĐB
547431
Giải nhất
21885
Giải nhì
23903
Giải ba
24564
95682
Giải tư
67545
21078
11961
62708
50995
14673
02254
Giải năm
1716
Giải sáu
9853
4054
7463
Giải bảy
640
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
403,8
3,613,6
82 
0,1,5,6
7
31
52,640,5
4,8,953,42
161,3,4
 73,8
0,782,5
 95
 
Ngày: 14/04/2023
XSBD - Loại vé: 04K15
Giải ĐB
871141
Giải nhất
11155
Giải nhì
08281
Giải ba
89724
19633
Giải tư
25755
66730
06863
87059
30283
71582
32541
Giải năm
4806
Giải sáu
8368
6099
5359
Giải bảy
082
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
306
42,81 
8224
3,6,830,3
2,8412
52552,92
063,8
 7 
681,22,3,4
52,999
 
Ngày: 07/04/2023
XSBD - Loại vé: 04K14
Giải ĐB
666783
Giải nhất
43357
Giải nhì
30610
Giải ba
24824
97082
Giải tư
66719
20173
78667
18212
38515
58728
93886
Giải năm
0987
Giải sáu
6784
3581
8397
Giải bảy
016
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,22,5,6
9
12,824,8
7,83 
2,84 
157
1,867
5,6,8,973
281,2,3,4
6,7
197
 
Ngày: 31/03/2023
XSBD - Loại vé: 03K13
Giải ĐB
439415
Giải nhất
78290
Giải nhì
14209
Giải ba
68006
72815
Giải tư
99151
10020
73658
95037
88884
36885
00966
Giải năm
3547
Giải sáu
0652
0196
9769
Giải bảy
745
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,906,9
5152
520
 37
845,7
12,4,851,2,8
0,6,9266,9
3,47 
584,5
0,690,62
 
Ngày: 24/03/2023
XSBD - Loại vé: 03K12
Giải ĐB
978152
Giải nhất
81629
Giải nhì
02992
Giải ba
73233
42157
Giải tư
55458
90503
66009
14597
53923
76870
07845
Giải năm
3491
Giải sáu
5807
8483
3698
Giải bảy
841
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
703,72,9
4,91 
5,923,9
0,2,3,833
 41,5
452,7,8
 6 
02,5,970
5,983
0,291,2,7,8
 
Ngày: 17/03/2023
XSBD - Loại vé: 03K11
Giải ĐB
466056
Giải nhất
84926
Giải nhì
98222
Giải ba
74547
21834
Giải tư
90243
82451
31968
80546
49583
92787
02622
Giải năm
3683
Giải sáu
5134
3604
1653
Giải bảy
649
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 04
51 
22222,6
42,5,82342
0,32432,6,7,9
 51,3,6
2,4,568
4,87 
6832,7
49