www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 28/02/2020
XSBD - Loại vé: 02KS09
Giải ĐB
654620
Giải nhất
29728
Giải nhì
97076
Giải ba
89696
91365
Giải tư
72471
88962
63987
56371
23489
01888
89462
Giải năm
9330
Giải sáu
6475
9071
2005
Giải bảy
444
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,305
731 
6220,8
 30
444,5
0,4,6,75 
7,9622,5
8713,5,6
2,887,8,9
896
 
Ngày: 21/02/2020
XSBD - Loại vé: 02KS08
Giải ĐB
882650
Giải nhất
49605
Giải nhì
54590
Giải ba
29624
99515
Giải tư
82038
33577
78661
36736
94064
05570
48504
Giải năm
3292
Giải sáu
6958
1518
8444
Giải bảy
883
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,7,904,5
6,915,8
924
836,8
0,2,4,644
0,150,8
361,4
770,7
1,3,583
 90,1,2
 
Ngày: 14/02/2020
XSBD - Loại vé: 02KS07
Giải ĐB
561317
Giải nhất
43399
Giải nhì
21299
Giải ba
35466
77355
Giải tư
36368
68908
80902
94495
52999
98186
48576
Giải năm
3323
Giải sáu
5419
5156
5438
Giải bảy
290
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
902,8,9
 17,9
023
238
 4 
5,955,6
5,6,7,866,8
176
0,3,686
0,1,9390,5,93
 
Ngày: 07/02/2020
XSBD - Loại vé: 02KS06
Giải ĐB
161425
Giải nhất
92115
Giải nhì
76936
Giải ba
29600
24248
Giải tư
22656
94341
72075
02528
62250
56169
29641
Giải năm
3894
Giải sáu
9524
9276
5164
Giải bảy
020
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500
4215
 20,4,5,8
 36
2,6,9412,8
1,2,750,6,8
3,5,764,9
 75,6
2,4,58 
694
 
Ngày: 31/01/2020
XSBD - Loại vé: 01KS05
Giải ĐB
465792
Giải nhất
43168
Giải nhì
06318
Giải ba
91736
37099
Giải tư
45057
00228
10476
59228
30617
48520
55556
Giải năm
1553
Giải sáu
1636
0421
2735
Giải bảy
829
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
20 
217,8
920,1,82,9
535,62
 48
353,6,7
32,5,768
1,576
1,22,4,68 
2,992,9
 
Ngày: 24/01/2020
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
086430
Giải nhất
13018
Giải nhì
68380
Giải ba
38356
54661
Giải tư
49241
49190
30701
22309
93540
50452
24178
Giải năm
3803
Giải sáu
2209
0078
7663
Giải bảy
463
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,4,8,901,3,92
0,4,618
52 
0,6230
 40,1
852,6
561,32
 782
1,7280,5
0290
 
Ngày: 17/01/2020
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
848661
Giải nhất
31237
Giải nhì
38776
Giải ba
26724
68568
Giải tư
34855
43565
18199
51979
92804
10268
79358
Giải năm
0421
Giải sáu
1066
7531
4892
Giải bảy
286
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,3,61 
921,4
 31,7
0,24 
5,6,955,8
6,7,861,5,6,82
376,9
5,6286
7,992,5,9