www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 28/01/2011
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
583375
Giải nhất
47128
Giải nhì
80159
Giải ba
00926
53512
Giải tư
81620
86266
06857
85940
17675
41706
76392
Giải năm
3204
Giải sáu
9976
2927
0565
Giải bảy
778
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,404,6
 12
1,920,6,7,8
 3 
040
6,7257,9
0,2,6,7265,6
2,5752,62,8
2,78 
592
 
Ngày: 21/01/2011
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
843592
Giải nhất
93511
Giải nhì
48423
Giải ba
00652
06190
Giải tư
03962
19269
07854
24883
41275
12708
47884
Giải năm
5035
Giải sáu
1469
2851
1202
Giải bảy
457
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
902,8
1,511
0,5,6,923
2,835
5,84 
3,751,2,4,7
 62,8,92
575
0,683,4
6290,2
 
Ngày: 14/01/2011
XSBD - Loại vé: 01KS02
Giải ĐB
346119
Giải nhất
02282
Giải nhì
53427
Giải ba
59868
06383
Giải tư
14063
94338
55736
00469
61347
83784
56768
Giải năm
4882
Giải sáu
0972
4507
4433
Giải bảy
871
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 07
719
7,8227
3,6,833,6,8
847
 59
363,82,9
0,2,471,2
3,62822,3,4
1,5,69 
 
Ngày: 07/01/2011
XSBD - Loại vé: 01KS01
Giải ĐB
441016
Giải nhất
77665
Giải nhì
84205
Giải ba
17142
96577
Giải tư
83001
67446
63050
56624
87755
09360
60393
Giải năm
5027
Giải sáu
7724
6352
5167
Giải bảy
797
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
5,601,5
0,316
4,5242,7
931
2242,6
0,5,650,2,5
1,460,5,7
2,6,7,977
 8 
 93,7
 
Ngày: 31/12/2010
XSBD - Loại vé: 12KS53
Giải ĐB
288075
Giải nhất
94632
Giải nhì
82275
Giải ba
63089
13760
Giải tư
66349
85192
43317
22003
15335
52154
76245
Giải năm
9845
Giải sáu
5934
3507
6856
Giải bảy
178
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
603,7
 17
3,92 
032,4,5
3,5452,9
3,42,7354,6
560
0,1753,8
789
4,892
 
Ngày: 24/12/2010
XSBD - Loại vé: 12KS-52
Giải ĐB
820949
Giải nhất
71748
Giải nhì
34384
Giải ba
17690
59581
Giải tư
74093
40955
89681
86749
14333
94504
37807
Giải năm
0667
Giải sáu
7356
9386
2988
Giải bảy
693
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
904,7
821 
 2 
3,9233
0,8482,92
555,6
5,867
0,67 
42,8812,4,6,8
4290,32
 
Ngày: 17/12/2010
XSBD - Loại vé: 12KS-51
Giải ĐB
419569
Giải nhất
83228
Giải nhì
58650
Giải ba
07423
92610
Giải tư
72496
01419
15766
15429
73361
36495
33939
Giải năm
3010
Giải sáu
7205
6385
6425
Giải bảy
717
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
12,505
6102,7,9
 23,5,8,9
2,639
 4 
0,2,8,950
6,961,3,6,9
17 
285
1,2,3,695,6