www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 27/12/2024
XSBD - Loại vé: 12K52
Giải ĐB
021770
Giải nhất
61320
Giải nhì
79369
Giải ba
22610
86061
Giải tư
48506
87532
43255
62868
43822
11044
59212
Giải năm
3465
Giải sáu
6930
4476
9636
Giải bảy
194
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,706
610,2
1,2,320,2
430,2,6
4,943,4
5,655
0,3,761,5,8,9
 70,6
68 
694
 
Ngày: 20/12/2024
XSBD - Loại vé: 12K51
Giải ĐB
168872
Giải nhất
59344
Giải nhì
06731
Giải ba
28686
10837
Giải tư
12757
18480
58706
56629
05371
53271
25792
Giải năm
8546
Giải sáu
8389
5473
4207
Giải bảy
151
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,800,6,7
3,5,721 
7,929
731,7
444,6
 51,7
0,4,86 
0,3,5712,2,3
 80,6,9
2,892
 
Ngày: 13/12/2024
XSBD - Loại vé: 12K50
Giải ĐB
342964
Giải nhất
21588
Giải nhì
03851
Giải ba
49593
96319
Giải tư
45374
10730
81056
19327
84840
99549
71278
Giải năm
1747
Giải sáu
3195
9168
4262
Giải bảy
977
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
515,9
627
930
6,740,7,9
1,951,6
562,4,8
2,4,774,7,8
6,7,888
1,493,5
 
Ngày: 06/12/2024
XSBD - Loại vé: 12K49
Giải ĐB
664632
Giải nhất
16213
Giải nhì
44676
Giải ba
88646
88785
Giải tư
72035
03233
46956
38797
07683
26362
27189
Giải năm
7323
Giải sáu
0236
7415
3647
Giải bảy
582
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 13,5
3,6,823
1,2,3,832,3,5,6
746,7
1,3,856
3,4,5,762
4,974,6
 82,3,5,9
897
 
Ngày: 29/11/2024
XSBD - Loại vé: 11K48
Giải ĐB
211942
Giải nhất
63281
Giải nhì
41737
Giải ba
14787
19832
Giải tư
39187
11849
68998
44615
53216
50734
22208
Giải năm
8107
Giải sáu
4508
0160
1662
Giải bảy
053
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,607,82
815,6
3,4,620
532,4,7
342,9
153
160,2
0,3,827 
02,981,72
498
 
Ngày: 22/11/2024
XSBD - Loại vé: 11K47
Giải ĐB
960742
Giải nhất
56722
Giải nhì
65941
Giải ba
17828
22713
Giải tư
68892
19947
24306
47536
44574
17193
04727
Giải năm
9959
Giải sáu
3835
9317
2847
Giải bảy
207
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
4,813,7
2,4,922,7,8
1,935,6
741,2,72
359
0,36 
0,1,2,4274
281
592,3
 
Ngày: 15/11/2024
XSBD - Loại vé: 11K46
Giải ĐB
332825
Giải nhất
89254
Giải nhì
42002
Giải ba
89271
58200
Giải tư
87745
73627
37130
93842
31775
69527
89169
Giải năm
0325
Giải sáu
6021
8089
1718
Giải bảy
831
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,2
0,2,3,718
0,421,52,72
 30,1
542,5
22,4,754
 69
2271,5
189
6,89