www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 26/03/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS13
Giải ĐB
201090
Giải nhất
96386
Giải nhì
07360
Giải ba
92133
67072
Giải tư
43948
40917
26263
69424
81777
06824
41138
Giải năm
3320
Giải sáu
5930
0966
6284
Giải bảy
039
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,90 
 15,7
720,42
3,630,3,8,9
22,848
15 
6,860,3,6
1,772,7
3,484,6
390
 
Ngày: 19/03/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS12
Giải ĐB
297332
Giải nhất
18512
Giải nhì
84384
Giải ba
28814
54267
Giải tư
53317
36435
14007
53755
08048
65599
31764
Giải năm
7635
Giải sáu
2440
3866
4044
Giải bảy
390
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4,907
 12,4,7
1,2,322
 32,52
1,4,6,840,4,8
32,555
664,6,7
0,1,67 
484
990,9
 
Ngày: 12/03/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS11
Giải ĐB
350403
Giải nhất
60907
Giải nhì
78990
Giải ba
71555
93941
Giải tư
86465
49469
76402
66579
64213
58748
32626
Giải năm
1576
Giải sáu
1928
7399
7100
Giải bảy
397
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,3,5
7
413
026,8
0,13 
 41,8
0,5,655
2,765,9
0,976,9
2,48 
6,7,990,7,9
 
Ngày: 05/03/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS10
Giải ĐB
496070
Giải nhất
85528
Giải nhì
17088
Giải ba
08157
37222
Giải tư
71236
62187
00083
96211
32380
29169
58659
Giải năm
9282
Giải sáu
3264
0294
4784
Giải bảy
208
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
7,808
111
2,822,8
836
4,6,8,944
 57,9
364,9
5,870
0,2,880,2,3,4
7,8
5,694
 
Ngày: 26/02/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS09
Giải ĐB
018085
Giải nhất
19657
Giải nhì
33700
Giải ba
18111
36596
Giải tư
84497
20098
42294
04626
69502
15876
29249
Giải năm
9978
Giải sáu
3728
6414
0138
Giải bảy
277
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
000,2
111,4
026,8
538
1,949
853,7
2,7,96 
5,7,976,7,8
2,3,7,985
494,6,7,8
 
Ngày: 19/02/2010
XSBD - Loại vé: L:02KS08
Giải ĐB
857596
Giải nhất
25520
Giải nhì
81258
Giải ba
58070
38470
Giải tư
07306
40470
97115
50295
76897
45496
71700
Giải năm
2689
Giải sáu
8849
3620
0160
Giải bảy
119
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,22,6,7300,6
 15,9
 202
 3 
 49
1,9258
0,9260
9703
589
1,4,8952,62,7
 
Ngày: 12/02/2010
XSBD - Loại vé: L:02KS07
Giải ĐB
272233
Giải nhất
60102
Giải nhì
30683
Giải ba
01026
79449
Giải tư
51968
66295
59104
43062
68097
54999
52648
Giải năm
4590
Giải sáu
9956
7663
6704
Giải bảy
169
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
902,42,6
 1 
0,626
3,6,833
0248,9
956
0,2,562,3,8,9
97 
4,683
4,6,990,5,7,9