www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 24/02/2023
XSBD - Loại vé: 02K08
Giải ĐB
097360
Giải nhất
84129
Giải nhì
79571
Giải ba
01449
33073
Giải tư
00091
23738
00413
13349
73080
32486
13925
Giải năm
0759
Giải sáu
9255
3183
3283
Giải bảy
023
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
7,913
 23,5,9
1,2,7,82382
 492
2,555,9
860
 71,3
3280,32,6
2,42,591
 
Ngày: 17/02/2023
XSBD - Loại vé: 02K07
Giải ĐB
939750
Giải nhất
19359
Giải nhì
63614
Giải ba
95093
54470
Giải tư
98110
29442
40375
86626
40954
41393
20239
Giải năm
2408
Giải sáu
7082
6092
9654
Giải bảy
985
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,5,708
 10,4
4,8,926
9239
1,5242,7
7,850,42,9
26 
470,5
082,5
3,592,32
 
Ngày: 10/02/2023
XSBD - Loại vé: 02K06
Giải ĐB
268288
Giải nhất
83550
Giải nhì
86546
Giải ba
89400
81656
Giải tư
01373
44085
04326
52313
49880
84621
84892
Giải năm
5950
Giải sáu
1043
2370
1898
Giải bảy
133
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,52,7,800
213
921,6
1,3,4,733,7
 43,6
8502,6
2,4,56 
370,3
8,980,5,8
 92,8
 
Ngày: 03/02/2023
XSBD - Loại vé: 02K05
Giải ĐB
465624
Giải nhất
00872
Giải nhì
90385
Giải ba
15881
78486
Giải tư
78656
98892
37353
75386
50039
77422
30127
Giải năm
0673
Giải sáu
0131
4663
1082
Giải bảy
412
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,812
1,2,7,8
9
22,4,7
5,6,731,9
245
4,853,6
5,8263
272,3
 81,2,5,62
392
 
Ngày: 27/01/2023
XSBD - Loại vé: 01K04
Giải ĐB
743731
Giải nhất
45249
Giải nhì
64773
Giải ba
54981
15530
Giải tư
41251
89302
51629
06266
57552
46674
53586
Giải năm
0901
Giải sáu
1731
0234
3585
Giải bảy
599
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
301,2
0,32,5,81 
0,529
730,12,4
3,749
851,2
6,7,866
 73,4,6
 81,5,6
2,4,999
 
Ngày: 20/01/2023
XSBD - Loại vé: 01K03
Giải ĐB
315368
Giải nhất
14190
Giải nhì
50882
Giải ba
49008
60352
Giải tư
68823
12393
13342
42341
29262
06388
25234
Giải năm
3439
Giải sáu
1335
7712
6775
Giải bảy
572
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
908
412
1,4,5,6
7,8
23
2,934,5,9
341,2
3,7,852
 62,8
 72,5
0,6,882,5,8
390,3
 
Ngày: 13/01/2023
XSBD - Loại vé: 01K02
Giải ĐB
530836
Giải nhất
86987
Giải nhì
91674
Giải ba
79201
91384
Giải tư
38643
43910
14177
24681
69758
59053
73026
Giải năm
1821
Giải sáu
3775
4556
8178
Giải bảy
184
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
101
0,2,810
 21,6
4,536
7,8243
753,6,82
2,3,56 
7,874,5,7,8
52,781,42,7
 9